Vào thời nhà Đường, có một vị Thừa tướng quyền cao chức trọng, danh tiếng lẫy lừng khắp kinh thành. Ông sống trong lầu son gác tía, kẻ hầu người hạ, cao lương mỹ vị chẳng thiếu thứ gì. Nhưng càng sống lâu trong vinh hoa, lòng ông càng trĩu nặng với một nỗi bất an khó lý giải.
Những giấc mộng lạ thường lui tới: khi thì thấy mình trôi giữa biển khổ, khi lại thấy bị đuổi bắt bởi vô số chúng sinh hình hài đau đớn, oán hận.
Một hôm, nhân tiết trời thu mát mẻ, ông cưỡi ngựa rời kinh thành, tìm đến ngôi thiền viện nơi Thiền sư Mã Tổ đang an trú. Sau lễ bái, ông chắp tay thưa:
– Bạch Thiền sư, xin cho tôi một lời chỉ dạy: đời người nên ăn thịt, uống rượu, hay không nên?
Thiền sư Mã Tổ ngồi yên một lúc, đôi mắt hiền từ như soi thấu tâm can người đối diện. Rồi Ngài đáp:
– Ăn thịt uống rượu là duyên phận, không ăn thịt uống rượu là phúc khí.
Thừa tướng nghe xong, vẻ mặt hoang mang. Ông hỏi lại:
– Xin Ngài khai thị rõ hơn. Làm sao chuyện ăn uống lại liên quan đến duyên phận và phúc khí?
Mã Tổ mỉm cười, từ tốn nói:
– Nếu một người sinh ra trong cảnh sung túc, cơm ngon cá béo, muốn gì có nấy, đó là do trong quá khứ đã từng gieo trồng những nhân lành nào đó, khiến hôm nay họ được sống trong cảnh đủ đầy – đó gọi là duyên phận. Còn người sống nơi nghèo khổ, dù muốn cũng chẳng có gì để ăn, đó là vì đã từng gieo những nhân thiếu thốn, tham lam, bòn mót, khiến phước mỏng, quả khổ hiện tiền.
Ngài ngừng một lát rồi tiếp:
– Nhưng người có mà biết tiết chế, biết dừng lại trước lòng tham, đó là người đang tích tụ phúc khí. Ví như có thể ăn thịt, nhưng biết kiêng sát sinh ngày rằm, biết dừng tay trước sinh mạng nhỏ nhoi, đó là đang gieo một hạt giống từ bi. Có thể uống rượu, nhưng biết giữ thân tâm trong sáng, không chìm đắm trong say sưa, đó là đang nuôi lớn trí tuệ. Phúc khí sinh ra từ chỗ có thể mà không làm, từ sự tự tại của người biết quay về bên trong.
Thừa tướng cúi đầu lặng thinh. Một luồng sáng nhẹ nhàng lan tỏa trong tâm trí ông. Ông chợt hiểu rằng, chính sự tiết chế và lòng từ mới là chiếc thuyền đưa con người vượt qua biển khổ luân hồi.
Từ hôm đó, Thừa tướng bắt đầu thay đổi. Ông giản lược yến tiệc, không còn mặn nồng với thịt rượu như xưa. Ông cho mở bếp nấu cơm chay, nuôi người nghèo đói, và dặn dò con cháu sống đời hiền lương. Không ai ép buộc ông, chỉ có một lời của Thiền sư đã thấm sâu như hạt mưa thấm đất, lặng lẽ mà màu nhiệm.
Nhiều năm sau, khi đã về hưu, ông sống cuộc đời thanh đạm giữa vùng quê yên ả. Những giấc mộng kinh hoàng không còn tìm đến. Thay vào đó là giấc ngủ an lành và những sớm mai ngập nắng. Ông thường nói với cháu con:
– Người có phước không phải là người có nhiều, mà là người biết đủ, biết buông, biết thương.
Và có lẽ, chính trong sự buông đó, ông đã tạo nhân cho một đời sau yên ổn hơn kiếp này.