Vô tâm lặng giữa dòng nhân ảnh,
Chẳng khởi yêu thương, chẳng ghét hờn.
Núi đứng an nhiên cùng mạch suối,
Trăng tròn chẳng ngại bóng mây vờn.
Vô thường chẳng hẹn xuân hay hạ,
Sáng nở hoa, chiều lá úa rơi.
Ai níu được hình trong gió thoảng?
Ai đem chân lý buộc đôi lời?
Một sát-na qua là vạn kiếp,
Chớp mắt trần gian hóa mộng dài.
Thân tứ đại vốn không bền chắc,
Tâm vô trụ mới vượt hình hài.
Người ngộ Đạo không cầu pháp nhiệm,
Chỉ ngồi lặng giữa ánh trăng rơi.
Nghe chim hót cũng là chân lý,
Thấy gió lay cành cũng độ đời.
Không sinh, chẳng diệt, không còn mất,
Chẳng đến, chẳng đi, chẳng khổ sầu.
Tất cả pháp đều như ảnh mộng,
Tịch nhiên là đạo, sáng không màu.
I. Tổng thể nội dung bài thơ
Bài thơ là một hành trình nội quán, thể hiện ba yếu tính then chốt của thiền học: Vô Tâm (無心), Vô Thường (無常), và Đạo (道) – ba khía cạnh không tách rời trong tiến trình giác ngộ. Mỗi cụm ý được trải rộng và phát triển thành các khổ thi tương ứng, dẫn người đọc từ cái nhìn đầu tiên về “vô tâm” – trạng thái không chấp trước, đến “vô thường” – bản chất biến động của vạn pháp, và cuối cùng là “đạo” – như một sự dung nhiếp toàn thể, một cõi không lời giữa hiện hữu tịch nhiên.
II. Phân tích thiền học từng phân đoạn
1. Vô tâm – trạng thái không vướng chấp
Vô tâm lặng giữa dòng nhân ảnh,
Chẳng khởi yêu thương, chẳng ghét hờn.
Núi đứng an nhiên cùng mạch suối,
Trăng tròn chẳng ngại bóng mây vờn.
Đây là đoạn thi phản ánh tinh thần “vô tâm thị đạo” – một tư tưởng sâu sắc trong Thiền tông. “Vô tâm” không phải là sự vô cảm, mà là trạng thái tâm không khởi phân biệt, không bị lôi kéo bởi đối đãi nhị nguyên (yêu – ghét, thương – hờn).
Câu thơ “Trăng tròn chẳng ngại bóng mây vờn” gợi nhớ đến hình ảnh trăng và mây vốn rất được các thiền sư Trung Hoa, Nhật Bản sử dụng như biểu tượng cho chân tâm (trăng) và vọng niệm (mây). Dù mây che, trăng vẫn hiện, như lời Tổ Huệ Năng từng nói:
“Bản lai vô nhất vật, hà xứ nhạ trần ai.”
(Bản tâm vốn không một vật, lấy đâu bụi bặm bám vào?)
2. Vô thường – bản chất của vạn pháp
Vô thường chẳng hẹn xuân hay hạ,
Sáng nở hoa, chiều lá úa rơi.
Ai níu được hình trong gió thoảng?
Ai đem chân lý buộc đôi lời?
Phần này triển khai ý tưởng “vạn pháp giai không, sinh diệt vô thường”. Vô thường không hẹn ngày đến, không theo trật tự, như hoa nở sáng rồi tàn chiều. Đây là cái nhìn sắc bén về thế giới hiện tượng – vốn luôn chuyển biến, không có tự tánh (anatta – vô ngã), và không có bản thể cố định.
Câu thơ “Ai đem chân lý buộc đôi lời?” là phản biện về ngôn ngữ và tư duy logic. Trong Thiền tông, chân lý không thể nói, chỉ có thể “thể nhập”. Đây cũng là điều mà Kinh Kim Cang khẳng định:
“Phàm sở hữu tướng, giai thị hư vọng. Nhược kiến chư tướng phi tướng, tức kiến Như Lai.”
(Hễ cái gì có hình tướng đều là hư vọng. Nếu thấy các tướng không phải là tướng, tức thấy Như Lai.)
3. Đạo – tịch nhiên, vô vi, hiện tiền
Một sát-na qua là vạn kiếp,
Chớp mắt trần gian hóa mộng dài.
Thân tứ đại vốn không bền chắc,
Tâm vô trụ mới vượt hình hài.
Người ngộ Đạo không cầu pháp nhiệm,
Chỉ ngồi lặng giữa ánh trăng rơi.
Nghe chim hót cũng là chân lý,
Thấy gió lay cành cũng độ đời.
Không sinh, chẳng diệt, không còn mất,
Chẳng đến, chẳng đi, chẳng khổ sầu.
Tất cả pháp đều như ảnh mộng,
Tịch nhiên là đạo, sáng không màu.
Đạo ở đây được thể hiện không như một đối tượng để cầu, mà là sự thể nhập trọn vẹn vào thực tại như là, vượt khỏi nhị nguyên, không sinh không diệt. Thiền ngữ “tâm vô trụ” (心無住) xuất phát từ lời dạy trong Kinh Kim Cang Bát Nhã Ba La Mật:
“Ưng vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm.”
(Nên không trụ vào đâu mà sinh tâm.)
Người ngộ đạo không còn phân biệt Pháp và Phi pháp, Không còn thấy mình là người tu hay người chứng. Nghe chim hót, thấy gió lay cành – tất cả đều là pháp giới thanh tịnh, như lời Thiền sư Vô Môn Huệ Khai (1183–1260) nói:
“Xuân đến trăm hoa nở, xuân đi trăm hoa rụng,
Tâm không vướng bụi trần, mọi nơi đều đạo pháp.”
III. Kết luận tư tưởng
Bài thơ không chỉ là một thi phẩm mà còn là một bài thiền tụng, một khúc kệ đầy hàm ý thiền quán. Từ “vô tâm” dẫn đến “vô thường”, rồi kết tụ trong một “đạo” không hình sắc, bài thơ đi theo đúng con đường hành trì trong Phật giáo thiền môn:
• Buông chấp (vô tâm).
• Quán pháp (vô thường).
• Nhập đạo (tịch nhiên).
Đây cũng là tiến trình thấy – buông – trở về, vốn là cốt lõi trong Thiền Đông độ và Thiền Lâm Tế, Tào Động.
IV. Tham khảo Phật học
Bình Luận Bài Viết