Moscow [Nga] 22 tháng 9 (ANI): Ba vùng có người theo Phật giáo chiếm đa số của Nga — Buryatia, Kalmykia, và Tuva — hợp lại tạo thành “Tam giác Vàng”, còn được gọi là “Tam giác Thiêng” của Phật pháp tại Nga. Hành trình lịch sử của người Phật tử ở những vùng này là một minh chứng cho sự kiên cường của họ. Thật đáng kinh ngạc khi theo dõi sự tồn tại của các thực hành Phật giáo trong bối cảnh những thử thách họ phải trải qua thời Liên Xô.
Phật pháp đã hiện diện ở Nga hơn bốn thế kỷ qua, chủ yếu trong ba dân tộc: người Buryats, người Kalmyks, và người Tuvans. Người Kalmyks, một nhóm Mông Cổ phương Tây, là những người đầu tiên hòa nhập vào Đế quốc Nga. Dù họ đã quen với truyền thống Phật giáo từ trước, họ chỉ chính thức tiếp nhận các thực hành Phật giáo vào cuối thế kỷ XVI.
Sau đó người Buryats cũng theo con đường tiếp nhận đức tin. Người Tuva, vốn đã quen với truyền thống Phật giáo từ lâu, từng là một phần lãnh thổ chư hầu của Trung Quốc trước khi được sáp nhập vào Nga.
Truyền thống Phật giáo được công nhận chính thức ở Nga vào năm 1741, khi Hoàng hậu Elizaveta Petrovna ban sắc lệnh cho phép thực hành Phật pháp, qua đó đưa nó trở thành một tôn giáo được nhà nước công nhận trong Đế quốc.
Sự công nhận này đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn và phát triển Phật pháp. Năm 1764, người Phật tử Nga được phép chọn lãnh đạo tinh thần của riêng họ. Ở Buryatia, điều này dẫn tới việc thành lập chức danh Banzhida Khambo Lama hoặc Pandito Khambo Lama làm người đứng đầu cộng đồng Phật tử. Họ là những lãnh đạo được nhà nước chính thức công nhận.
Tuy nhiên, người Phật tử trong Tam giác Vàng đã phải trải qua cuộc đấu tranh gian khổ, đặc biệt vào đầu thế kỷ XX. Vào những năm 1930, Chính phủ Liên Xô đã áp dụng Chính sách Trấn áp Tôn giáo nhằm thúc đẩy chủ nghĩa Vô thần nhà nước. Chính sách này được coi là mối đe dọa cực độ nhất đối với việc thực hành các truyền thống Phật giáo ở Nga.
Chính sách này nhắm vào việc phá hủy các cơ sở Phật giáo đã được xây dựng ở ba vùng này. Ở Buryatia, các đền chùa — còn được gọi là “Datsans” — bị cướp bóc và phá hủy. Các đền chùa ấy bị quốc hữu hóa. Cùng với đó, vào năm 1926, các trường Phật giáo bị đóng cửa. Các tài liệu, tác phẩm nghệ thuật và bản thảo Phật giáo vô giá bị đốt.
Năm 1929, các lama ở vùng Buryatia mất quyền sở hữu đất đai của họ. Đến năm 1940, hầu như không còn dấu vết nào của các đền chùa Phật giáo ở vùng này. Ở Tuva, vào cuối những năm 1920, có gần 5.000 lama. Con số này giảm mạnh xuống còn khoảng 67 vào năm 1937. Mặc dù đa phần các đền chùa ở vùng Kalmykia đã bị phá trong Nội chiến Nga năm 1917, tác động của Chính sách Trấn áp đã phá hủy những cơ sở tôn giáo và giáo dục còn lại ở đó.
Hơn nữa, cộng đồng Phật giáo còn phải đối mặt với những thử thách do các nhà thờ Chính thống giáo ở Nga thời bấy giờ đặt ra. Chính sách Ki-tô hóa bao gồm việc ép buộc rửa tội và coi Phật pháp là mê tín. Bất chấp mọi sự đàn áp phải chịu, cộng đồng Phật giáo đã trỗi dậy như phượng hoàng từ tro tàn. Để chống lại sự đàn áp, người Phật tử đã dẫn dắt những nỗ lực đồng bộ chứng minh lòng yêu nước với Nga. Đóng góp của người Buryats trong vai trò Cossacks trong việc bảo vệ biên cương đế quốc Nga đã làm nổi bật lòng trung thành sâu sắc của họ.
Phật pháp không chỉ được xem là tôn giáo đối với cộng đồng Phật tử ở Tam giác Vàng, nó còn cung cấp một khung kết nối để bản sắc dân tộc của họ có thể được củng cố. Trong một đế quốc bị chi phối bởi giáo luật Ki-tô Chính thống, thực hành Phật pháp đã mang lại cho họ một không gian để giữ gìn di sản.
Sau Thế chiến II, có một sự hồi sinh Phật pháp một cách dần dần và có kiểm soát trong ba vùng. Năm 1945, các chính sách tôn giáo được nới lỏng chút ít, dẫn đến việc xây dựng lại các đền chùa. Ở Buryatia, người Phật tử đã thành công trong việc thuyết phục chính quyền mở đền Ivolginsk và khôi phục đời sống tu viện tại Aginsky Datsan. Sự nới lỏng các chính sách đó là nhờ vào đóng góp của người Phật tử trong thời chiến.
Năm 1946, Ban Quản trị Tinh thần Trung tâm Phật tử được thành lập tại Ulan-Ude, Buryatia. Tổ chức này là tổ chức Phật giáo chính thức trong Liên Xô.
Một sự hồi sinh có tính cấu trúc và nghiêm túc hơn được nhìn thấy từ cuối những năm 1980 trở đi. Năm 1988, sự hồi sinh ở Kalmykia bắt đầu với việc đăng ký nhóm Phật giáo địa phương đầu tiên. Năm 1991, Liên đoàn Phật giáo Kalmyk được thành lập.
Sau khi chủ nghĩa Cộng sản sụp đổ và trong bối cảnh Liên Xô tan rã, sự phát triển của Phật pháp tiến nhanh hơn ở các vùng Buryatia và Kalmykia. Cả hai vùng này có mặt các lãnh đạo tinh thần quyền lực. Dưới sự hướng dẫn của các lãnh đạo như thế, cộng đồng Phật tử ở đó đã có thể xây dựng lại các đền chùa, thành lập các cơ sở và nuôi dưỡng các thế hệ tăng sĩ mới để tiếp nối các truyền thống Phật giáo.
So với hai vùng trên, Tuva có quá trình hồi sinh chậm hơn. Việc thiếu các lãnh đạo tinh thần có thể là nguyên nhân. Như một phần của các nỗ lực hồi sinh ở Tuva, một nhóm sinh viên đã được gửi sang Ấn Độ vào năm 1993 để học cao hơn về Phật pháp. Bất chấp tốc độ khác nhau trong các nỗ lực hồi sinh của họ, ba vùng của Tam giác Vàng đã hỗ trợ lẫn nhau trong việc truyền bá Phật pháp.
Cộng đồng Phật giáo ở tất cả ba vùng này đã thành công trong việc xây dựng một mạng lưới kiên cường. Những nỗ lực hồi sinh liên tục của họ vẫn rõ ràng đến ngày nay, khi các vùng này tiếp tục tổ chức các hội nghị quốc tế mang lại sự gặp gỡ giữa các cộng đồng Phật giáo vượt lên trên ranh giới địa lý.
Diễn đàn Phật giáo Quốc tế tại Nga tổ chức hội nghị mỗi năm với mục tiêu làm tăng hiểu biết về văn hóa, triết lý và thực hành Phật giáo trong thời hiện đại; củng cố quan hệ quốc tế giữa các Phật tử và hợp tác với các tổ chức Phật giáo trên toàn thế giới. Kỳ thứ ba của Diễn đàn Phật giáo Quốc tế dự kiến sẽ được tổ chức tại thành phố Elista, Kalmykia từ ngày 25 đến 28 tháng 9 năm 2025. (ANI)
https://www.aninews.in/
Bình Luận Bài Viết