Mở đầu
Lịch sử dân tộc Việt Nam trong nửa sau thế kỷ XVIII là một bức tranh nhiều gam tối, pha trộn giữa sự suy kiệt của cơ cấu phong kiến quan liêu và sự trỗi dậy của những lực lượng xã hội mới. Sau gần hai thế kỷ chia cắt bởi hai tập đoàn Trịnh – Nguyễn, đất nước đã rơi vào tình trạng bế tắc: chính trị mục nát, kinh tế đình đốn, nhân tâm ly tán. Trong bối cảnh ấy, phong trào Tây Sơn bùng nổ như một cơn bão dữ – phá hủy nhiều thiết chế cũ, đồng thời mở đường cho một chu kỳ tái sinh mới của quốc gia. Đó không chỉ là một cuộc khởi nghĩa nông dân, cũng không đơn thuần là một biến cố quân sự; mà là một phản ứng tự nhiên của lịch sử, một liều thuốc “cải tử hoàn sinh” cho cơ thể phong kiến Việt Nam đang bên bờ tan rã.
Từ góc nhìn lịch sử dài hạn, phong trào Tây Sơn có thể xem là mắt xích tất yếu trong tiến trình vận động của quyền lực họ Nguyễn Tống Sơn. Chính phong trào này – dù đối đầu, dù tàn khốc – lại đóng vai trò thanh lọc, tái tạo và đặt nền móng cho một hình thức cai trị mới dưới triều Nguyễn sau này. Nếu không có cơn bão Tây Sơn, dòng Nguyễn ở Đàng Trong có lẽ đã tàn lụi trong những thế hệ chúa cuối cùng vốn đã mất sinh lực, mất phương hướng và mất niềm tin của dân chúng. Trong ý nghĩa ấy, Tây Sơn không chỉ là “kẻ hủy diệt”, mà còn là “người tái tạo” – một biến cố cần thiết để Việt Nam vượt qua giai đoạn trì trệ và chuẩn bị cho quá trình hội nhập với thế giới hiện đại.
Tuy nhiên, lịch sử không chỉ được ghi bởi những chiến công hay bi kịch. Nó còn là sự nối tiếp giữa các chu kỳ hưng – vong, giữa những quyền lực tưởng như đối nghịch nhưng thực ra bổ sung cho nhau. Cái chết của một triều đại thường mở đường cho sự sống của một triều đại khác, và trong trường hợp Việt Nam cuối thế kỷ XVIII, sự suy tàn của Đàng Trong – Đàng Ngoài đã khiến ngọn lửa Tây Sơn bùng lên, rồi chính ngọn lửa ấy lại nung chảy, tái kết tinh thành hình thức quyền lực mới dưới thời Nguyễn Ánh – Gia Long. Bởi thế, khi nhìn lại toàn bộ giai đoạn này, ta không thể chỉ coi Tây Sơn là “cuộc nổi loạn”, mà cần hiểu nó như một phản ứng sinh tồn của lịch sử dân tộc trước nguy cơ tiêu vong.
Từ cuối thế kỷ XVII, hệ thống phong kiến quan liêu Việt Nam bắt đầu bộc lộ những dấu hiệu suy tàn. Cơ chế tập quyền dựa trên huyết thống và điền trang khiến xã hội ngày càng phân hóa, trong khi tầng lớp quan lại mất khả năng điều hành và thích ứng với thay đổi. Cả hai thế lực. Trịnh – Nguyễn, sau thời kỳ mở mang và giao thương rực rỡ, đều lún sâu vào trì trệ. Những chính quyền vùng như họ Mạc ở Cao Bằng, họ Nguyễn ở Nam Hà, họ Trịnh ở Bắc Hà – vốn từng là động lực phát triển, nay biến thành cỗ máy tiêu hao năng lượng quốc gia. Khi cơ cấu quyền lực không còn khả năng tự điều chỉnh, một cú chấn động từ bên ngoài hoặc từ tầng lớp bị trị là điều không tránh khỏi. Chính trong điểm nút ấy, phong trào Tây Sơn xuất hiện.
Tuy phong trào Tây Sơn xuất phát từ tầng lớp dưới của xã hội, nhưng lại mang tính cách của một cuộc cách mạng quốc gia. Nó thống nhất đất nước sau gần hai thế kỷ phân ly, đánh bại các thế lực ngoại xâm (Xiêm, Thanh), và làm thay đổi cấu trúc giai cấp phong kiến. Nhưng trên một tầng sâu hơn, Tây Sơn còn tạo ra một “điều kiện lịch sử” để nhà Nguyễn sau này tái thiết quốc gia trên cơ sở trung ương tập quyền mạnh hơn, kỷ luật hơn, và mang tầm khu vực rộng hơn. Sự tồn tại của nhà Nguyễn (1802–1945) do đó, không thể tách khỏi quá trình “tự cải tạo” khốc liệt mà Tây Sơn đã xúc tác.
Cũng cần nhìn nhận khách quan rằng, nếu Tây Sơn là “liều thuốc”, thì đó là một loại thuốc mạnh, có thể cứu sống cơ thể đang hấp hối (và cũng để lại những vết sẹo sâu). Trong thời gian ngắn ngủi chưa đầy ba thập kỷ, triều Tây Sơn đã phải gánh vác những nhiệm vụ lịch sử quá lớn: thống nhất đất nước, kháng ngoại xâm, và cải tổ chính quyền. Sự sụp đổ nhanh chóng của Tây Sơn không phải là thất bại tuyệt đối, mà là sự hoàn tất sứ mệnh lịch sử tạm thời – khi cơ thể quốc gia đã được thanh lọc đủ để bước sang giai đoạn mới. Nguyễn Ánh, kẻ từng là đối thủ sinh tử của Tây Sơn, cũng chính là người kế thừa những bài học và cơ hội, di sản mà Tây Sơn để lại.
Vì vậy, để hiểu đúng phong trào Tây Sơn, không thể chỉ đứng từ góc nhìn chính trị hoặc đạo đức. Cần một cái nhìn biện chứng: Tây Sơn vừa là hệ quả của sự suy tàn phong kiến quan liêu, vừa là nguyên nhân cho sự tái sinh của quyền lực trung ương sau này. Đặt trong tiến trình dài của lịch sử Việt Nam, đây chính là một “giai đoạn thanh lọc lịch sử”, nơi quốc gia phải tự hủy một phần để có thể tái tạo chính mình.
Từ nền tảng ấy, bài viết này chia thành bốn phần chính:
1.1. Hệ thống phong kiến quan liêu trong giai đoạn khủng hoảng
Vào giữa thế kỷ XVIII, Việt Nam vẫn là một quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc của mô hình phong kiến quan liêu Đông Á, trong đó quyền lực tập trung vào tay một tầng lớp quý tộc – quan lại, gắn bó chặt chẽ với ý thức hệ Nho giáo. Mô hình ấy từng giúp đất nước ổn định sau những thế kỷ chiến loạn, nhưng khi đi vào thời kỳ trì trệ, nó trở thành một cỗ máy hành chính nặng nề, tự tiêu hao sinh lực. Bộ máy nhà nước vận hành bằng hệ thống thi cử và bổ nhiệm quan liêu, song việc thi cử đã mất tính sàng lọc trí tuệ, trở thành công cụ bảo tồn đặc quyền xã hội.
Trong một xã hội nông nghiệp dựa chủ yếu vào lao động thủ công, sự tập trung quyền lực của giai cấp quan lại đồng nghĩa với việc tách rời triều đình khỏi đời sống thực tế. Nhà nước không còn khả năng điều tiết sản xuất, không ứng phó được với thiên tai, và cũng không kịp cải cách thuế khóa. Đất đai tập trung ngày càng nhiều trong tay địa chủ, trong khi nông dân bị bóc lột nặng nề bởi thuế, sưu, phu dịch. Sự chênh lệch giàu nghèo, vốn đã lớn, càng bị khoét sâu.
Các cuộc nổi dậy nông dân lẻ tẻ xuất hiện từ nửa đầu thế kỷ XVIII ở cả Đàng Ngoài lẫn Đàng Trong. Dù quy mô hạn chế, những phong trào ấy phản ánh sức ép xã hội dồn nén dưới vỏ bọc ổn định giả tạo của chế độ phong kiến quan liêu. Cơ thể quốc gia – ví như một người bệnh lâu năm – vẫn còn đứng vững nhưng bên trong đã mục rữa, chỉ cần một chấn động đủ mạnh là có thể sụp đổ.
1.2. Hai cực Trịnh – Nguyễn: cuộc vật lộn của hai người bệnh
Kể từ khi chiến tranh Trịnh – Nguyễn nổ ra năm 1627, đất nước bị chia cắt suốt hơn 150 năm. Hai tập đoàn quyền lực hình thành hai chính thể riêng biệt, tuy cùng nhân danh vua Lê nhưng thực chất là hai quốc gia độc lập. Đàng Ngoài do họ Trịnh kiểm soát, với kinh đô Thăng Long, nắm toàn bộ vùng Bắc Bộ và bắc Trung Bộ; Đàng Trong do họ Nguyễn cai quản, đặt phủ chúa ở Phú Xuân, kiểm soát phần còn lại từ Quảng Bình đến Hà Tiên.
Cuộc chiến Trịnh – Nguyễn kéo dài gần nửa thế kỷ, qua bảy lần giao tranh (1627–1672). Ban đầu, nó được thúc đẩy bởi ý chí mở rộng quyền lực, nhưng càng về sau càng mang tính cầm chừng. Hai bên xây lũy, đóng quân, lấy thế thủ làm chủ đạo. Khi chiến tranh chấm dứt bằng hòa ước 1672, ranh giới chia đôi đất nước được xác lập dọc sông Gianh. Dù bên ngoài yên ổn, song thực chất đó là một nền hòa bình kiệt sức. Cả hai phe đều rút vào thế phòng thủ, không đủ năng lượng cải cách xã hội hay kinh tế.
Ở Đàng Ngoài, họ Trịnh nắm quyền tuyệt đối trong khi vua Lê chỉ còn là biểu tượng. Triều đình trở thành trung tâm quan liêu nặng nề: các chúa Trịnh tin dùng dòng họ, bỏ qua nhân tài, khiến guồng máy nhà nước mục ruỗng. Quan lại hối lộ, dân đói khổ, quân đội kỷ luật lỏng lẻo. Kinh tế sa sút, thương nghiệp bị cấm đoán, giao thương quốc tế co cụm. Một Thăng Long từng phồn hoa dưới thời Lê Thánh Tông nay chìm trong sự mệt mỏi, bảo thủ, và nghi kỵ.
Ngược lại, Đàng Trong ban đầu năng động hơn. Các chúa Nguyễn đời đầu – Nguyễn Hoàng, Nguyễn Phúc Nguyên, Nguyễn Phúc Tần – đã thể hiện tầm nhìn mở cõi và khuyến khích thương mại. Đàng Trong thời thế kỷ XVII là vùng đất giàu tiềm năng, có cảng Hội An sầm uất, giao thương với Nhật Bản, Hà Lan, Bồ Đào Nha. Chính sách “mở cửa” này đã giúp miền Nam phát triển vượt bậc, thu hút lưu dân, hình thành nền nông nghiệp và thủ công nghiệp mạnh mẽ.
Nhưng từ giữa thế kỷ XVIII, tinh thần khai mở ấy dần mất đi. Triều đình họ Nguyễn ngày càng quan liêu hóa, tự mãn với thành quả cũ, và chia rẽ nội bộ. Các chúa Nguyễn Phúc Khoát, Nguyễn Phúc Thuần chìm trong hưởng lạc, giao phó triều chính cho gian thần. Quân đội yếu kém, tài chính kiệt quệ, trong khi đời sống dân nghèo ngày càng cơ cực do tô thuế và nạn thiên tai. Từ Quảng Ngãi đến Bình Định, Bình Thuận, những cuộc nổi loạn nông dân nối tiếp nhau.
Có thể nói, đến thập niên 1760, hai cực quyền lực Trịnh – Nguyễn như hai người bệnh đang vật lộn giữa cơn hấp hối. Mỗi bên đều muốn tiêu diệt đối phương để thống nhất đất nước, nhưng đều kiệt quệ đến mức không thể ra đòn quyết định. Sự phân ly chính trị trở thành rào cản lớn nhất đối với mọi khả năng phục hưng. Trong bối cảnh đó, xã hội Việt Nam giống như một cơ thể đã mất khả năng tự điều chỉnh – chỉ chờ một biến động đủ lớn để tái sinh hoặc tan rã hoàn toàn.
1.3. Hiểm hoạ từ bên ngoài: thế giới đang đổi thay
Khi nội bộ Việt Nam suy yếu, thế giới bên ngoài đang chuyển mình dữ dội. Thế kỷ XVIII là giai đoạn Đông Nam Á chịu tác động mạnh của thương mại toàn cầu. Các đế quốc châu Âu – Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh, Pháp – mở rộng hệ thống thuộc địa từ Ấn Độ đến Indonesia. Họ tìm kiếm các bến cảng, nguồn nguyên liệu và thị trường mới. Các quốc gia không đủ mạnh về quân sự hoặc chính trị dễ dàng trở thành đối tượng can thiệp.
Ở khu vực lân cận, Xiêm (Thái Lan) dưới triều Thonburi rồi Rattanakosin đang trỗi dậy mạnh mẽ. Xiêm mở rộng lãnh thổ, can thiệp vào Chân Lạp, Lào và có tham vọng vươn sang phía Đông. Trong khi đó, Trung Hoa dưới thời Càn Long (1736–1796) bước vào thời kỳ cực thịnh, thực hiện chính sách “thiên triều”, coi Việt Nam, Triều Tiên, Lưu Cầu là phiên thuộc. Một Việt Nam chia rẽ và suy yếu hiển nhiên khó tránh khỏi ánh mắt can thiệp của cả Thanh lẫn Xiêm.
Ở phương Tây, Cách mạng Công nghiệp đang hình thành, kéo theo nhu cầu khổng lồ về nguyên liệu và thị trường. Các công ty Đông Ấn của Anh, Pháp, Hà Lan liên tục tìm cách thiết lập ảnh hưởng tại các cảng châu Á. Việt Nam, với vị trí chiến lược nằm giữa tuyến hàng hải Đông – Tây, là mục tiêu hấp dẫn. Tuy nhiên, sự bảo thủ của triều đình Trịnh – Nguyễn, cộng với chính sách nghi kỵ thương nhân ngoại quốc, khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội hòa nhập và bị cô lập dần.
Trong khi đó, văn minh phương Tây đang lan tới khu vực qua đường truyền giáo. Các giáo sĩ Dòng Tên và sau này là Hội Thừa sai Paris đem đến chữ Quốc ngữ, kỹ thuật quân sự, và tư tưởng mới. Tuy nhiên, triều đình Đàng Trong lại vừa cần, vừa sợ họ: cần vũ khí và kỹ thuật, nhưng sợ mất kiểm soát tư tưởng. Sự giằng co ấy khiến Đàng Trong không thể tận dụng lợi thế công nghệ và thương mại.
Như vậy, bức tranh khu vực cho thấy Việt Nam bị kẹp giữa một thế giới đang toàn cầu hóa, trong khi bản thân vẫn chìm trong cơ chế phong kiến quan liêu lạc hậu. Bất kỳ quốc gia nào ở vị thế đó – dù từng hùng mạnh – đều có nguy cơ bị thôn tính hoặc trở thành sân chơi của kẻ khác. Trong lịch sử, đây là thời điểm nhiều nước Đông Nam Á bị rơi vào vòng ảnh hưởng ngoại bang. Một Đại Việt suy yếu, phân rã và thiếu đoàn kết tất yếu sẽ trở thành “miếng mồi” dễ bị nuốt. Sự tồn vong của dân tộc đứng trên bờ vực hiểm nghèo.
Việt Nam chỉ thoát khỏi số phận ấy nhờ cơn bão mang tên Tây Sơn – hoặc chính xác hơn là làm nó chậm lại gần một thế kỷ.
1.4. Sự bế tắc của xã hội và dấu hiệu của một cuộc thay máu
Các sử liệu đương thời – như Đại Nam Thực Lục Tiền Biên, Phủ Biên Tạp Lục, hay Lịch triều hiến chương loại chí – đều ghi nhận rõ tình trạng hỗn loạn ở Đàng Trong và Đàng Ngoài vào giữa thế kỷ XVIII. Dân đói, quan lại tham nhũng, nông thôn tan rã. Tầng lớp sĩ phu không còn tin vào triều đình, nhiều người ẩn dật hoặc bỏ ra làm “nghĩa sĩ”. Một bộ phận khác chuyển hướng sang hoạt động buôn bán hoặc tham gia vào các hội kín, phản ánh sự rạn nứt trong nền tảng tư tưởng Nho giáo vốn duy trì xã hội hơn một nghìn năm.
Cũng trong thời kỳ này, khu vực miền Trung – đặc biệt là Bình Định – trở thành vùng hội tụ của bất mãn và cơ hội. Đây là nơi có đông dân nghèo, nhiều lưu dân từ Bắc và Nam tụ hội, đất rộng nhưng không được phân bổ công bằng. Chính sự pha trộn về thành phần dân cư, kết hợp với sự tàn tệ của quan lại địa phương, đã tạo nên mảnh đất màu mỡ cho khởi nghĩa Tây Sơn sau này.
Từ góc nhìn lịch sử, sự sụp đổ của Đàng Trong không phải là một tai nạn, mà là kết quả tất yếu của sự bảo thủ và mất năng lực thích ứng. Khi tầng lớp thống trị không còn khả năng cải cách, lịch sử sẽ tự tìm cách tái cấu trúc. Phong trào Tây Sơn vì thế không phải là “nguyên nhân” làm tan rã đất nước, mà là “kết quả” của một quá trình tan rã đã âm ỉ từ trước. Tây Sơn chỉ là chất xúc tác khiến cơn bệnh bộc phát để cơ thể quốc gia có thể được thanh lọc.
1.5. Cơn bão trước bình minh
Đến cuối thập niên 1760, Việt Nam giống như một cơ thể phong kiến quan liêu hấp hối. Bên trong, hai cực Trịnh – Nguyễn đều suy tàn, không còn đủ sinh lực để thống nhất đất nước. Bên ngoài, thế giới đang chuyển mình, các đế quốc phương Tây và các thế lực khu vực như Xiêm, Thanh đều có thể can thiệp bất cứ lúc nào. Đất nước đứng giữa ngã ba đường: hoặc tự đổi mới, hoặc bị lịch sử đào thải.
Chính trong thời khắc ấy, phong trào Tây Sơn bùng nổ như một phản ứng tất yếu của lịch sử. Nó không chỉ là cuộc nổi dậy của nông dân bị áp bức, mà là một cuộc “tái cấu trúc” quốc gia từ bên trong. Tây Sơn thổi vào xã hội một luồng sinh khí mới, phá bỏ những giới hạn cũ, mở đường cho một Việt Nam thống nhất, mạnh mẽ, và có khả năng đối mặt với thời đại toàn cầu hóa đang tới gần.
Nhìn lại, Tây Sơn chính là cơn bão cần thiết trước bình minh. Nó quét sạch lớp rêu phong của chế độ cũ, đồng thời gieo hạt giống cho sự tái sinh của triều Nguyễn sau này. Không có Tây Sơn, có lẽ đã không có một Gia Long đủ kinh nghiệm để xây dựng quốc gia thống nhất, cũng không có một Minh Mạng đủ tự tin để mở cửa với thế giới. Tây Sơn, do đó, không chỉ là một biến cố, mà là một liều thuốc cải tử hoàn sinh cho lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
2.1. Tây Sơn như lực phủ định của lịch sử
Theo quy luật phủ định biện chứng, cái mới chỉ có thể sinh ra bằng cách tiêu diệt cái cũ, nhưng đồng thời trong quá trình đó, nó vô tình gieo mầm cho cái sẽ thay thế mình. Tây Sơn chính là một trường hợp tiêu biểu của “phủ định mang tính khai mở”.
Tây Sơn đã phủ định triệt để cả hai cực của cơ cấu cũ: họ đánh sập Trịnh – Lê ở Bắc Hà, xóa bỏ tàn dư Nguyễn ở Nam Hà, kết thúc gần 200 năm phân liệt. Lần đầu tiên kể từ thế kỷ XVI, Đại Việt được thống nhất trên thực tế dưới một chính quyền duy nhất. Nhưng điều đáng chú ý hơn là cách thức họ thực hiện: Tây Sơn tập trung quyền lực, cải tổ quân đội, kiểm soát thuế khóa, điều động nhân lực quy mô lớn, những yếu tố đó đặt nền tảng cho mô hình “trung ương hóa” mà nhà Nguyễn sau này sẽ tiếp nhận.
Quang Trung – Nguyễn Huệ không chỉ là một tướng quân kiệt xuất, mà còn là người đầu tiên trong lịch sử trung đại Việt Nam đặt ra viễn kiến hiện đại về quản trị quốc gia. Ông chủ trương dùng Nho giáo để ổn định thể chế, nhưng đồng thời cởi mở với học thuật phương Bắc, cải cách ngôn ngữ (chữ Nôm), và đặc biệt là định hướng xây dựng một triều đình dựa trên năng lực hơn là huyết thống. Dù chưa được thực thi đầy đủ, tư tưởng ấy cho thấy Tây Sơn không chỉ là một phong trào võ lực mà còn có chiều sâu cải cách.
Về mặt xã hội, Tây Sơn giáng một đòn mạnh vào tầng lớp quan liêu địa phương vốn gắn chặt với cơ cấu họ Nguyễn. Việc tịch thu ruộng đất, trừng phạt cường hào, và tái phân bổ quyền lực địa phương tuy thô bạo, nhưng đã phá vỡ thế thống trị của các dòng họ quý tộc. Cái mà nhiều sử gia sau này coi là “bạo lực cách mạng” thực chất là hệ quả của việc phá bỏ một trật tự đã quá cố hữu.
2.2. Diễn ngôn chính trị và giới hạn lịch sử
Tuy nhiên, chính ở điểm này, Tây Sơn bộc lộ giới hạn sâu sắc: họ thiếu một diễn ngôn chính trị thống nhất và bền vững. Tây Sơn không có cương lĩnh trị quốc rõ ràng ngoài những khẩu hiệu mang tính phản kháng; họ không xây dựng được một hệ tư tưởng có khả năng quy tụ trí thức, địa chủ hay thương nhân – những tầng lớp cần thiết để vận hành một nhà nước hiện đại.
Các chính sách của Tây Sơn, đặc biệt là những hành động cực đoan như tàn sát Hoa kiều, đã khiến họ đánh mất nguồn lực kinh tế quan trọng và sự ủng hộ của giới buôn bán miền Nam. Chính sách ngoại giao cũng dao động: trong khi Quang Trung cố gắng mềm dẻo với nhà Thanh sau chiến thắng Kỷ Dậu (1789), thì các tướng lĩnh khác lại tiếp tục hành động theo lối quân phiệt, thiếu nhất quán.
Nội bộ Tây Sơn nhanh chóng rơi vào đấu đá quyền lực. Sau khi Quang Trung qua đời (1792), nhà Tây Sơn không còn người đủ năng lực và uy tín để duy trì kỷ cương. Quang Toản kế vị trong tình thế hỗn loạn, triều đình bị chia rẽ, quan lại hoang mang, dân chúng mất lòng tin. Hệ thống hành chính non yếu bị tan rã chỉ trong chưa đầy một thập niên.
Nói cách khác, Tây Sơn không chuyển hóa được từ một lực phủ định sang một thể chế xây dựng. Họ đánh sập cái cũ rất nhanh, nhưng không thể dựng nên cái mới bền vững. Một phần do di sản phong kiến quá sâu, phần khác vì Tây Sơn thiếu nền tảng tư tưởng và tổ chức để xây dựng nhà nước. Theo ngôn ngữ Hegel, họ là phủ định của phủ định đầu tiên, mở đường cho “tổng hợp” sau cùng – tức triều Nguyễn thống nhất.
2.3. Tây Sơn trong tiến trình “cải tử hoàn sinh”
Nếu coi mỗi quốc gia như một sinh thể, thì Tây Sơn chính là phản ứng kháng thể dữ dội của cơ thể Đại Việt trước sự thối rữa của hệ phong kiến quan liêu. Phản ứng ấy tất nhiên mang tính tạm thời, thậm chí tự hủy, nhưng chính nhờ nó mà cơ thể được kích hoạt để tự đổi mới.
Gia Long – Nguyễn Ánh khi lên ngôi không thể phủ nhận di sản của Tây Sơn. Bộ máy trung ương tập quyền, quân đội có tính chuyên nghiệp, tinh thần thống nhất Bắc – Nam, và cả ý thức “quốc gia” mới được hình thành từ chính những biến động do Tây Sơn gây ra. Nói cách khác, Tây Sơn thất bại về quyền lực nhưng thành công về sứ mệnh lịch sử.
Trong suốt thế kỷ XIX, triều Nguyễn – dù nhiều hạn chế – đã kế thừa không ít mô hình của Tây Sơn: hệ thống thuế khóa, chế độ thi cử dựa trên năng lực, và đặc biệt là ý thức “thống nhất lãnh thổ” được coi là thiêng liêng. Không có cơn bạo phát của Tây Sơn, rất có thể Đại Việt sẽ tiếp tục chia đôi cho đến khi ngoại bang can thiệp.
Do vậy, có thể nói Tây Sơn là một liều thuốc đắng: nó tiêu diệt cả bệnh nhân lẫn mầm bệnh, nhưng nhờ đó, một sinh thể chính trị mới được sinh ra – mạnh mẽ hơn, tập trung hơn, và có năng lực sinh tồn cao hơn trong thời kỳ thế giới đang bước vào hiện đại hóa.
2.4. Đánh giá
Đặt Tây Sơn vào toàn bộ chuỗi tiến hóa của lịch sử Việt Nam, ta có thể thấy rõ: đây là một hiện tượng phủ định mang tính khai sáng – vừa hủy diệt, vừa chuẩn bị. Tây Sơn không thể đại diện cho giai cấp nông dân, cũng không thể được xem là phong trào “cách mạng” theo nghĩa hiện đại; song họ là một phản ứng tự nhiên và tất yếu của lịch sử trước sự tha hóa của quyền lực phong kiến.
Điều quan trọng là, trong giới hạn của mình, Tây Sơn đã tạo nên một khoảnh khắc tỉnh thức tập thể: người Việt lần đầu tiên ý thức rằng đất nước có thể được thống nhất không phải bởi huyết thống, mà bởi ý chí và năng lực. Cái chết của Quang Trung và sự sụp đổ của triều đại Tây Sơn vì thế không khép lại lịch sử, mà mở ra thời kỳ mới – thời kỳ của nhà nước quốc gia tập quyền dưới triều Nguyễn, một mô hình có thể thích ứng với trật tự khu vực đang chuyển dịch nhanh chóng.
III. Nguyễn Tống Sơn phục sinh: Kế thừa và hợp thức hóa di sản Tây Sơn
3.1. Sự trở lại của Nguyễn Ánh – từ thất bại đến tái sinh
Nguyễn Ánh là một trong những nhân vật hiếm hoi trong lịch sử Việt Nam có hành trình chính trị dài, gian truân nhưng đầy tính chiến lược. Khi nhà Nguyễn ở Đàng Trong bị Tây Sơn đánh đổ, Nguyễn Ánh phải lẩn trốn, lưu vong suốt hơn một thập niên, nhiều lần suýt mất mạng. Nhưng chính trong giai đoạn bôn ba ấy, ông đã học được nhiều bài học từ kẻ thù của mình – đặc biệt là cách tổ chức, quản trị, và vận hành bộ máy quyền lực.
Trong lúc Tây Sơn đang ở thời cực thịnh, Nguyễn Ánh không chỉ lo phục thù, mà lặng lẽ quan sát và học tập. Ông hiểu rõ rằng mô hình chúa Nguyễn cũ – dựa vào quan hệ dòng họ, địa phương, và quyền lực phân tán – đã lỗi thời. Để tồn tại, phải có một mô hình mới: quân đội chuyên nghiệp, chính quyền tập trung, và hệ thống hành chính thống nhất. Đó là những gì Tây Sơn đã làm được, dù chỉ trong thời gian ngắn.
Trong thập niên 1780–1790, khi lưu vong ở Xiêm La và giao thương với các thế lực ngoại quốc, Nguyễn Ánh còn học thêm về kỹ thuật quân sự, hải phòng và thương nghiệp quốc tế. Ông tận dụng những kiến thức này để xây dựng lại lực lượng theo hướng hiện đại hơn: đóng tàu kiểu phương Tây, tuyển dụng sĩ quan nước ngoài (như Bá Đa Lộc, Dayot, Chaigneau), và huấn luyện quân theo lối châu Âu. Như vậy, quá trình “phục sinh” của Nguyễn Ánh không đơn thuần là phục hồi dòng họ, mà là một nỗ lực tái cấu trúc toàn diện quyền lực nhà nước.
Khi Tây Sơn bắt đầu suy yếu sau cái chết của Quang Trung (1792), Nguyễn Ánh đã sẵn sàng. Ông trở lại không phải với hình ảnh vị chúa cũ, mà với tư cách một nhà kiến tạo quyền lực mới – người có khả năng thống nhất, quản trị và tái định hình trật tự sau hai thập niên hỗn loạn. Chính vì vậy, thắng lợi của ông không phải sự “phục hưng Nguyễn cũ”, mà là sự tái sinh của Nguyễn Tống Sơn trong hình thái mới – đế chế Gia Long.
3.2. Tiếp biến di sản Tây Sơn trong nhà nước Gia Long
Một nghịch lý đáng chú ý là: nhà Nguyễn – kẻ thù chính trị của Tây Sơn – lại là người kế thừa nhiều nhất di sản thể chế của họ. Gia Long không khôi phục mô hình chúa Nguyễn phân quyền, mà chọn xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền tuyệt đối, gần như sao chép từ mô hình mà Quang Trung từng manh nha.
Thứ nhất, về tổ chức hành chính, Gia Long chia cả nước thành ba khu vực (Bắc Thành, Gia Định Thành, và Trung Bộ trực thuộc triều đình), với hệ thống tỉnh – phủ – huyện – tổng – xã được đo đạc, phân định rõ ràng. Cách sắp xếp này khác hẳn thời chúa Nguyễn, vốn lỏng lẻo, mang tính vùng miền. Cơ chế tập trung hóa hành chính chính là bước phát triển tiếp theo của mô hình mà Tây Sơn từng thử nghiệm khi thống nhất Bắc – Nam.
Thứ hai, về quân sự, Gia Long duy trì lực lượng thường trực lớn, chia thành thủy – bộ – tượng – kỵ, với hệ thống huấn luyện và chỉ huy chặt chẽ. Chính Tây Sơn đã chứng minh hiệu quả của quân đội chuyên nghiệp, được tổ chức theo cấp bậc rõ ràng. Gia Long học điều đó và phát triển thành một quân đội nhà nước, thay vì lực lượng dòng họ.
Thứ ba, về kinh tế – tài chính, Gia Long cho đo đạc ruộng đất, lập “địa bạ toàn quốc” (1805–1815), củng cố hệ thống thuế khóa thống nhất. Tây Sơn từng làm điều tương tự nhưng dang dở; nhà Nguyễn hoàn thiện nó, tạo nên nền tài chính quốc gia có quy mô lớn chưa từng có ở Việt Nam trung đại.
Thứ tư, về tư tưởng trị quốc, Gia Long chấp nhận pha trộn: ông tiếp thu tư tưởng Nho giáo của Thanh triều để củng cố tính chính danh, nhưng giữ lại tinh thần thực dụng và cải cách hành chính kiểu Tây Sơn. Sự kết hợp này cho thấy một hình thức “tiếp biến” – vừa hợp thức hóa bằng chính danh “thiên mệnh”, vừa dựa trên hiệu quả thực tế mà phong trào trước đó để lại.
Như vậy, triều Nguyễn không đơn giản là sự “phục hồi phong kiến”, mà là kết quả tổng hợp giữa hai dòng năng lượng đối lập: sức mạnh phủ định của Tây Sơn và khát vọng chính danh của dòng họ Nguyễn. Cấu trúc chính quyền Gia Long – Minh Mạng sau này chính là sự thể chế hóa của bài học Tây Sơn.
3.3. Chính danh mới của Nguyễn Tống Sơn
Tây Sơn thống nhất đất nước bằng gươm, còn Gia Long hợp thức hóa nó bằng chính danh và biểu tượng. Khi đặt niên hiệu “Gia Long”, ông ghép hai chữ “Gia Định” và “Thăng Long”, hàm ý thống nhất Nam – Bắc và khép lại 200 năm phân tranh. Đó là một tuyên ngôn chính trị tinh tế: Tây Sơn thống nhất bằng vũ lực, nhưng chỉ Gia Long mới thống nhất bằng trật tự.
Gia Long tự xem mình là người “phục hồi chính thống”, song trên thực tế, ông thiết lập một trật tự hoàn toàn mới. Chính Tây Sơn, bằng việc phá hủy hai trung tâm quyền lực cũ (Trịnh – Lê, Nguyễn), đã dọn sạch mặt đất chính trị để Nguyễn Ánh dựng lên cơ cấu nhà nước hiện đại nhất thời trung đại Việt Nam.
Điểm đáng nói là, Gia Long hiểu rõ giới hạn của Tây Sơn: thiếu chính danh, thiếu diễn ngôn thống nhất. Do đó, ông nỗ lực xây dựng ý thức chính thống dựa trên Nho giáo và “thiên mệnh”, đưa đạo lý quân – thần trở lại vị trí trung tâm, nhưng trong khuôn khổ của một nhà nước có tính kỹ trị hơn. Chính danh trở thành nguồn lực tinh thần giúp củng cố trật tự, thứ mà Tây Sơn không bao giờ đạt được.
Song, chính vì quá coi trọng chính danh, triều Nguyễn về sau lại đánh mất tính năng động cải cách mà Tây Sơn từng thể hiện. Khi Minh Mạng lên ngôi, ông tiếp tục trung ương hóa cực độ, loại bỏ mọi yếu tố linh hoạt trong địa phương, khiến cơ cấu nhà nước tuy vững chắc nhưng kém thích ứng với thời đại. Nói cách khác, Gia Long kế thừa tinh thần tổ chức của Tây Sơn, nhưng Minh Mạng đóng băng nó trong khuôn khổ nghi lễ và đạo lý, khiến hệ thống trở nên tĩnh tại.
3.4. Tây Sơn và Nguyễn Tống Sơn: Hai mặt của một chu kỳ lịch sử
Nhìn từ bình diện lịch sử dài, Tây Sơn và Nguyễn không phải là hai cực đối nghịch tuyệt đối, mà là hai giai đoạn trong cùng một chu kỳ chuyển hóa. Tây Sơn phá hủy cái cũ để mở đường; Nguyễn xây dựng cái mới để định hình. Tây Sơn là “bạo lực cách mạng”, Nguyễn là “trật tự kế thừa”. Cả hai, theo cách riêng, đều góp phần tạo nên hình thái quốc gia thống nhất hiện đại.
Nếu Tây Sơn là “liều thuốc đắng” cứu sinh thể Đại Việt khỏi mục ruỗng, thì Nguyễn Ánh là “người thầy thuốc” dùng di sản ấy để ổn định và tái cấu trúc cơ thể quốc gia. Không có Tây Sơn, Nguyễn Ánh không thể dựng được đế chế; không có Nguyễn Ánh, di sản Tây Sơn sẽ chìm trong hỗn loạn. Đó là mối quan hệ “phủ định của phủ định”, trong đó Tây Sơn bị phủ định nhưng tinh thần của họ được bảo tồn trong hình thức mới.
3.5. Ý nghĩa lịch sử của “phục sinh Nguyễn Tống Sơn”
Sự phục sinh của Nguyễn Tống Sơn không chỉ là sự trở lại của một dòng họ, mà là sự tái sinh của ý thức quốc gia tập quyền. Triều Nguyễn đã hợp pháp hóa kết quả của Tây Sơn, nhưng cũng làm cho nó trở nên bền vững, hợp lý hơn trong trật tự Đông Á thế kỷ XIX.
Về chính trị, nhà Nguyễn đem lại hai thập niên ổn định sau hỗn loạn, hoàn thiện lãnh thổ thống nhất, đặt nền cho một nhà nước có quy mô quốc gia thực sự. Về hành chính, họ xây dựng được hệ thống quản lý chuyên nghiệp nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, duy trì đến tận khi người Pháp can thiệp. Về biểu tượng, họ tái định nghĩa “chính thống” – không còn gắn với dòng Lê, mà gắn với ý chí quốc gia thống nhất.
Tất nhiên, phục sinh cũng đồng nghĩa với bảo thủ. Từ giữa thế kỷ XIX, triều Nguyễn dần mất năng lực đổi mới, khước từ những cải cách mà Tây Sơn từng manh nha. Nhưng dù vậy, nếu xét theo tiến trình lịch sử dài, Nguyễn Ánh vẫn là người hoàn tất cuộc thống nhất mà Tây Sơn khởi xướng, hợp thức hóa nó trong một hình thức có tính thể chế – dù nghịch lý thay, điều ấy chỉ có thể đạt được bằng cách tiêu diệt người đi trước.
Sự phục sinh của Nguyễn Tống Sơn là kết quả của một tiến trình biện chứng: Tây Sơn phá – Nguyễn dựng; Tây Sơn vô chính danh – Nguyễn hợp pháp hóa; Tây Sơn nổ tung năng lượng – Nguyễn đóng khung nó thành trật tự. Từ đó, Đại Việt bước vào thế kỷ XIX không còn là một lãnh địa chia cắt, mà là một đế chế tập quyền – vừa mang dấu vết của cơn bão Tây Sơn, vừa in đậm dấu ấn của người phục sinh từ tro tàn: Gia Long.
4.1. Sự hoàn tất của trật tự quốc gia
Khi Gia Long lên ngôi năm 1802, Việt Nam lần đầu tiên trong gần 300 năm có được một lãnh thổ thống nhất, hành chính tập trung, quyền lực quy về một mối. Từ sông Nam Quan đến mũi Cà Mau, từ Hoàng Sa đến Tây Nguyên, đất nước bước vào một giai đoạn ổn định hiếm hoi. Đó là thành quả của một chuỗi phủ định lịch sử: Tây Sơn phá vỡ cát cứ, Gia Long dựng lại trật tự.
Nhà Nguyễn, ngay trong hai thập niên đầu, đã tiến hành một loạt cải tổ cơ bản:
Tất cả những điều đó chứng minh rằng nhà Nguyễn đầu triều không chỉ phục hồi mà thực sự kiến tạo. Nếu Tây Sơn mang lại cơn bão cách mạng, thì Nguyễn Ánh và thế hệ kế tục đã chuyển năng lượng hỗn loạn ấy thành cơ chế vận hành ổn định.
Từ góc độ lịch sử nhà nước, đây là bước chuyển từ “xã hội tướng lĩnh” sang “xã hội hành chính”. Dưới Tây Sơn, quyền lực tập trung quanh cá nhân chỉ huy – Quang Trung là trung tâm duy nhất của chính thể. Dưới Nguyễn, quyền lực chuyển sang cơ chế quan liêu, với vua là biểu tượng tối thượng nhưng bộ máy điều hành có cấu trúc rõ ràng. Đó là bước tiến dài của tư duy trị quốc trong lịch sử Việt Nam trung đại.
4.2. Nghịch lý sau thống nhất: Từ cải cách đến bảo thủ
Tuy nhiên, chính khi trật tự đạt tới độ hoàn chỉnh, nó cũng bắt đầu thoái hóa. Sau cái chết của Gia Long (1820), triều Nguyễn bước sang thời Minh Mạng – giai đoạn trung ương tập quyền đạt đến đỉnh cao, nhưng đồng thời mất dần năng lực thích ứng với thế giới đang biến đổi.
Minh Mạng là vị vua có tài trị nước, tầm nhìn hành chính và đạo lý Nho giáo vững chắc. Ông tiếp tục chính sách trung ương hóa, chia lại đơn vị hành chính thành tỉnh – phủ – huyện, xóa bỏ cơ chế tổng trấn để mọi quyền lực quy về Huế. Hệ thống quan lại, thi cử, luật lệ, hộ tịch… đều được quy chuẩn hóa. Tuy nhiên, việc cực đoan hóa tính trung ương đã làm suy yếu tính năng động địa phương và bóp nghẹt các mầm cải cách.
Một khi cơ cấu hành chính trở thành cứu cánh tự thân, nó biến cải cách thành trật tự, và trật tự thành bảo thủ. Nhà Nguyễn đầu thế kỷ XIX tự xem mình là trung tâm văn minh Đông Á, gắn bó tuyệt đối với Thiên triều Thanh, coi thế giới bên ngoài là “man di”. Trong khi đó, phương Tây bước vào giai đoạn cách mạng công nghiệp, mở rộng thuộc địa, thiết lập trật tự quốc tế mới dựa trên thương mại và kỹ thuật. Triều Nguyễn – từng học phương Tây qua Bá Đa Lộc và các sĩ quan châu Âu – lại tự cô lập chính mình, từ chối giao lưu, sợ hãi đổi mới.
Cái nghịch lý của lịch sử Việt Nam thế kỷ XIX nằm ở chỗ: cuộc cách mạng Tây Sơn sinh ra cải cách Nguyễn, nhưng cải cách Nguyễn lại hóa thành bảo thủ. Một triều đại ra đời từ động năng cải tổ đã tự đánh mất khả năng thay đổi khi đạt đến ổn định. Chính điều đó làm cho Việt Nam tụt lại so với các nước trong khu vực – Xiêm, Nhật Bản hay thậm chí là cả so với Trung Hoa “bệnh phu châu Á”.
Từ góc nhìn chính trị học, đây là chu kỳ “từ năng lượng cách mạng đến sự đông cứng thể chế” – một hiện tượng phổ biến trong các xã hội Á Đông chịu ảnh hưởng sâu của Nho giáo. Khi chính thể đạt tới đỉnh cao tổ chức, nó thường tự coi mình là trật tự cuối cùng, không cần đổi mới. Và như thế, sự ổn định trở thành khởi đầu của thoái trào.
4.3. Di sản nghịch lý của hai triều đại
Nếu nhìn song song hai triều Tây Sơn – Nguyễn, ta thấy rõ nghịch lý lịch sử:
4.3.1. Di sản Tây Sơn: năng lượng cải cách chưa hoàn tất
Tây Sơn để lại nhiều bài học mà triều Nguyễn vừa kế thừa vừa làm méo mó. Họ chứng minh rằng tập trung quyền lực và xóa bỏ cát cứ là điều kiện sống còn để quốc gia tồn tại. Họ cũng cho thấy sức mạnh của một nhà nước biết huy động dân chúng, dùng tài năng thay vì dòng dõi. Tuy nhiên, vì thiếu thể chế bền vững, những cải cách ấy chỉ sống được trong ngọn lửa cách mạng.
Triều Nguyễn kế thừa chính mô hình ấy nhưng tước bỏ linh hồn của nó: năng động và phản kháng. Khi Gia Long biến “tập quyền” thành nguyên tắc cứng, còn Minh Mạng biến “trung ương” thành giáo điều, năng lượng sáng tạo của thời Tây Sơn không còn đường sống.
4.3.2. Di sản Nguyễn: hình thức hoàn thiện, nội dung trì trệ
Triều Nguyễn đã để lại cho Việt Nam một bộ khung hành chính hoàn chỉnh nhất trong lịch sử phong kiến. Từ sổ hộ khẩu, thuế khóa, đến bộ luật Gia Long, tất cả đều phản ánh khả năng quản lý sâu rộng. Nhưng cùng lúc đó, triều đình đánh mất năng lực đối thoại với thế giới hiện đại. Khi tàu chiến Pháp đến Đà Nẵng (1858), nhà Nguyễn vẫn tin rằng có thể chống lại bằng cách “cấm đạo” và “đóng cửa biển”.
Điều trớ trêu là, nhà nước được sinh ra từ cải cách lại chết vì thiếu cải cách. Nếu Tây Sơn thất bại vì thiếu chính danh, thì Nguyễn thất bại vì có quá nhiều chính danh. Một bên không đủ trật tự để tồn tại, bên kia có quá nhiều trật tự đến mức tự làm tê liệt. Hai cực ấy tạo nên một nghịch lý lịch sử mà Việt Nam phải trả giá suốt thế kỷ XIX.
4.4. Chu kỳ cải cách – bảo thủ trong lịch sử Việt Nam
Lịch sử Việt Nam nhiều lần lặp lại chu kỳ: cải cách → thịnh trị → bảo thủ → khủng hoảng → cải cách mới.
Điều đó cho thấy, vấn đề cốt lõi của lịch sử Việt Nam không nằm ở cá nhân, mà ở cấu trúc quyền lực. Mỗi khi quốc gia đạt tới trạng thái ổn định, cơ cấu quyền lực lập tức trở nên bảo thủ, từ chối thay đổi, coi trật tự hiện hữu là “vĩnh cửu”. Cải cách chỉ xuất hiện khi khủng hoảng đủ lớn – và thường do một lực lượng bên ngoài hoặc ngoại vi kích hoạt.
Tây Sơn là ví dụ điển hình của “lực phủ định từ ngoại vi”. Họ không thuộc trung tâm quyền lực nào, không có chính danh, nhưng chính vì thế mà họ dám thay đổi. Nguyễn Ánh là ví dụ của “lực hợp thức hóa trung tâm”, biến cái hỗn loạn thành cơ cấu bền vững. Hai lực này bổ sung và đối kháng, tạo nên động năng lịch sử.
Từ góc nhìn biện chứng, có thể nói:
Tây Sơn là phủ định của Nguyễn cũ; Nguyễn mới là phủ định của Tây Sơn; và cả hai cùng tạo nên sự khẳng định của quốc gia Việt Nam thống nhất.
Nhưng cũng chính quy luật ấy khiến lịch sử Việt Nam liên tục rơi vào chu kỳ: cải cách sinh ra trật tự, trật tự sinh ra bảo thủ, bảo thủ lại dẫn tới sụp đổ – để rồi một cải cách khác lại trỗi dậy.
4.5. Ý nghĩa học thuật và triết lý lịch sử
Nếu nhìn lại từ đầu, từ thế kỷ XVII đến XIX, ta thấy một tiến trình dài của sự hình thành ý thức quốc gia thống nhất:
Điều đó cho thấy, lịch sử Việt Nam không đi theo đường thẳng, mà vòng xoáy biện chứng – mỗi lần sụp đổ là một cơ hội tiến hóa. Trong nghĩa ấy, thất bại của Tây Sơn không vô ích, cũng như bảo thủ của Nguyễn không đơn thuần là sự thụt lùi, mà là bước chuẩn bị cho sự tự nhận thức về sau.
Nếu dùng ngôn ngữ triết học lịch sử, có thể nói:
4.6. Di sản nghịch lý và bài học hiện đại
Nhìn lại, “liều thuốc cải tử hoàn sinh” Tây Sơn đã cứu nước khỏi tan rã, nhưng chính nó cũng khiến cơ thể quốc gia suy kiệt vì liều lượng quá mạnh. “Người thầy thuốc” Gia Long đã chữa lành, nhưng lại làm cho thân thể ấy đông cứng. Nghịch lý ấy – cải cách tạo ra trật tự, trật tự giết chết cải cách – là bài học xuyên suốt trong tiến trình lịch sử Việt Nam.
Từ góc nhìn hiện đại, bài học quan trọng nhất là: không có trật tự nào vĩnh cửu nếu nó không tự đổi mới. Sự thống nhất mà nhà Nguyễn đạt được là đỉnh cao của tiến trình lịch sử trung đại, nhưng đồng thời cũng đánh dấu giới hạn cuối cùng của mô hình phong kiến. Cái chết của Tây Sơn và sự suy tàn của Nguyễn đều khép lại một chu kỳ: chu kỳ của nhà nước quân chủ và mở ra chu kỳ của quốc gia – dân tộc hiện đại.
Kết luận chung
Trong dòng chảy phức tạp của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX, phong trào Tây Sơn và sự phục sinh của họ Nguyễn Tống Sơn không thể tách rời nhau. Tây Sơn là một phản ứng tự nhiên của lịch sử trước sự bế tắc và mục ruỗng của chế độ phong kiến quan liêu thời Trịnh – Nguyễn. Trong khi đó, sự trở lại của Nguyễn Ánh – và sau này là triều Gia Long – lại là hệ quả tất yếu của chính sự phủ định ấy, khi xã hội cần một quyền lực có khả năng tái lập trật tự sau cơn bão. Hai hiện tượng, tuy đối lập, lại cùng nằm trong một chu trình lịch sử thống nhất: phủ định cái cũ, khẳng định cái mới, rồi hợp thức hóa trật tự vừa được tái sinh.
Tây Sơn, dù không phải phong trào nông dân đúng nghĩa, vẫn đại diện cho sức bật xã hội bị dồn nén. Sự nổi dậy của họ không bắt nguồn từ học thuyết hay lý tưởng cách mạng, mà từ phản ứng bản năng của một nhóm người bất mãn trước nền cai trị hủ hóa, chia rẽ và mục nát. Chính vì thế, Tây Sơn vừa là biểu tượng của năng lực tự điều chỉnh của lịch sử dân tộc, vừa là bằng chứng cho giới hạn của hành động không có nền tảng tư tưởng bền vững. Họ đánh đổ cái cũ bằng sức mạnh, nhưng không thể kiến tạo cái mới bằng niềm tin và thể chế.
Ngược lại, Nguyễn Ánh – đại diện cho họ Nguyễn Tống Sơn – là người đã biết “tái thiết từ tro tàn”. Ông không chỉ học từ thất bại của tổ tiên mình, mà còn rút kinh nghiệm từ chính kẻ thù. Những gì Tây Sơn đã chứng minh bằng máu – rằng nước Việt chỉ có thể tồn tại khi thống nhất – Nguyễn Ánh đã biến thành nguyên tắc nền tảng của nhà nước mới. Bằng hệ thống hành chính chặt chẽ, quân đội chuyên nghiệp và cơ cấu trung ương hóa, Gia Long đã định hình một mô hình quân chủ mạnh nhất kể từ sau thời Lê Thánh Tông. Dù mang nặng ảnh hưởng mô hình Nho giáo Trung Hoa, triều Nguyễn vẫn là kết quả của sự tiếp biến sáng tạo – trong đó, Tây Sơn chính là chiếc cầu trung gian không thể thiếu.
Lịch sử vì thế bộc lộ một nghịch lý thú vị: chính “liều thuốc” từng làm cơ thể quốc gia chấn động lại là yếu tố giúp nó tìm được sức sống mới. Tây Sơn phá bỏ để mở đường, còn Nguyễn Tống Sơn xây dựng để củng cố. Một bên hành động theo bản năng, bên kia hành động bằng ý thức; nhưng cả hai, dù khác mục tiêu, đều góp phần hình thành một Việt Nam thống nhất, có trung ương quyền lực và ý thức quốc gia sâu sắc hơn trước.
Tuy nhiên, cái giá phải trả cho “liều thuốc cải tử hoàn sinh” ấy không nhỏ. Tây Sơn, do thiếu tư tưởng chính trị và năng lực thể chế, đã để lại hậu quả phân rã sau khi Quang Trung mất. Gia Long, vì lo sợ hỗn loạn tái diễn, lại dựng lên một chế độ quan liêu khắt khe, khép kín – tái tạo phần nào những căn bệnh mà Tây Sơn từng muốn phá bỏ. Cải tử hoàn sinh, nhưng không khỏi di chứng: nước Việt thống nhất trở lại, song tinh thần cải cách bị triệt tiêu dần dưới sức nặng của bảo thủ và nghi lễ.
Từ góc nhìn biện chứng, mối quan hệ giữa Tây Sơn và Nguyễn Tống Sơn là minh chứng cho quy luật vận động đặc thù của lịch sử Việt Nam: sự tiến bộ thường đến thông qua khủng hoảng, và đổi mới chỉ được thừa nhận khi đã hóa thành trật tự. Tây Sơn – với tất cả bi kịch và giới hạn của mình – đã làm điều mà không ai dám làm: chấm dứt 200 năm phân liệt, đánh thức ý thức độc lập dân tộc, và tạo tiền đề cho một triều đại mới. Nguyễn Ánh, với tư cách người kiến thiết sau cùng, đã biến những gì hỗn loạn thành cơ cấu, và khiến lịch sử tưởng chừng đứt đoạn lại nối tiếp.
Khi nhìn lại, khó có thể tách rời công – tội của cả hai bên. Tây Sơn không chỉ là “kẻ nổi loạn”, cũng như Nguyễn Ánh không chỉ là “kẻ phục thù”. Cả hai là hai nhịp thở kế tiếp trong một quá trình hồi sinh dài đau đớn của dân tộc. Chính vì vậy, gọi Tây Sơn là “liều thuốc cải tử hoàn sinh cho họ Nguyễn Tống Sơn” không phải là ẩn dụ ngẫu nhiên, mà là một mô tả chính xác cho chu trình lịch sử: từ suy tàn đến bùng nổ, từ hỗn loạn đến phục hồi, từ cái chết đến sự sống.
Và có lẽ, bài học lớn nhất mà lịch sử để lại qua hai triều đại này chính là: mọi quyền lực chỉ thật sự bền vững khi dám tự phủ định mình. Tây Sơn không kịp làm điều đó. Nhà Nguyễn, sau khi kế thừa di sản của họ, cũng dần mất đi khả năng ấy – và vì thế, một thế kỷ sau, bánh xe lịch sử lại quay trở lại điểm khởi đầu, khi đất nước lại phải tìm một “liều thuốc” khác để tự cứu lấy mình.
Bình Luận Bài Viết