Bài viết “Tiếng Việt từ TK 17: một số cách dùng như đạo bụt, giáo bụt ... kiếp, nghiệp, kệ, pháp môn, mục liên, tì lô ...” của Nguyễn Cung Thông là một nghiên cứu sâu sắc về cách dùng các thuật ngữ Phật giáo trong tiếng Việt thời kỳ thế kỷ 17.
Từ “bụt” được dùng phổ biến trong dân gian và tài liệu phương Tây như “boot” trong tiếng Anh TK 17.
LM Borri và các giáo sĩ ghi nhận sự phổ biến của đạo Phật, chùa chiền, và hình tượng Phật trong xã hội Đàng Trong và Đàng Ngoài.
“Giáo bụt” được dùng như một cách gọi đạo Phật, tương đương với “đạo bụt”.
“Kệ” là thể thơ Phật giáo, xuất hiện trong VBL với nghĩa là lời tụng niệm.
Có nguồn gốc từ tiếng Phạn “gatha”, được phiên âm và dùng trong các nghi lễ Phật giáo.
“Kiếp” mang nghĩa rộng: đời người, thời gian dài, luân hồi.
Có liên hệ đến từ Phạn “kalpa” và được dùng trong các khái niệm Phật giáo như “kiếp sau”.
“Nghiệp” không chỉ là nghề nghiệp mà còn mang nghĩa tôn giáo: hậu quả của hành vi (karma).
Các dạng như “ác nghiệp”, “tội nghiệp” phản ánh quan niệm nhân quả trong Phật giáo.
Có nhiều nghĩa: phương pháp tu hành, đạo của thầy pháp, hoặc cửa vào đạo Phật.
Dễ bị lẫn lộn giữa Phật giáo và Đạo giáo, nhất là dưới góc nhìn của các giáo sĩ Tây phương.
Là một vị Bồ Tát nổi tiếng trong dân gian, đặc biệt trong lễ Vu Lan.
Bentô Thiện ghi nhận việc thờ cúng Mục Liên vào tháng 7 âm lịch.
Có thể là cách gọi tắt của Đại Nhật Như Lai (Vairocana), biểu tượng của vũ trụ trong Mật Tông.
VBL ghi nhận Tì Lô như một giai đoạn của thai nhi, phản ánh sự hiểu nhầm của giáo sĩ Tây phương.
Các tài liệu chữ quốc ngữ TK 17 là nguồn quý giá để hiểu ngôn ngữ, văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng, nhưng cũng dễ bị lẫn lộn với Đạo giáo do sự tương đồng trong nghi lễ, hình ảnh và ngôn ngữ.
Bài viết không chỉ là khảo cứu ngôn ngữ mà còn là một bức tranh văn hóa – tôn giáo sống động của Việt Nam thế kỷ 17. Nếu bạn muốn, mình có thể giúp phân tích sâu hơn từng khái niệm như “pháp môn” hay “bụt” qua các thời kỳ.
Bình Luận Bài Viết