Khái niệm “địa ngục” xuất hiện trong nhiều hệ thống tôn giáo lớn, từ các truyền thống Ấn Độ cổ đại như Phật giáo, Hindu giáo, Kỳ Na giáo, đến các tôn giáo Abraham như Do Thái giáo, Kitô giáo. Tuy nhiên, cách hiểu, mục đích và ý nghĩa của địa ngục khác nhau một cách tương đối rõ rệt tùy bối cảnh văn hóa, ngôn ngữ, và triết lý.
1.Từ nguyên học – cấu tạo – ý nghĩa
Từ “地獄” xuất hiện trong văn hóa Hán khi Phật giáo truyền vào Trung Hoa, dịch từ các khái niệm Sanskrit Naraka(नरक) hoặc Pāli Niraya.
地 (dì): “đất”, “mặt đất”, “thế giới dưới” – trong nhiều ngữ cảnh Hán cổ còn hàm nghĩa địa giới (realm of earth), đối lập với thiên giới.
獄 (yù): “nhà tù”, “nơi giam giữ”, “pháp đình” – trong Hán cổ thời Tiên Tần, chữ này gồm 犭 (bộ khuyển, chỉ động vật, đặc biệt là chó săn, biểu tượng cho sự canh giữ) và 言(ngôn – chỉ việc xét xử, lời buộc tội).
Ở giai đoạn Tiểu triện (秦代), 獄 không chỉ là “tù ngục” mà còn bao hàm “phiên tòa”, đó là nơi công khai tra hỏi và luận tội. Sự kết hợp giữa bộ khuyển , là biểu tượng cho canh giữ và trừng phạt như loài vật và ngôn là lý luận xét xử bằng lời, chúng tạo thành hình ảnh một không gian giam giữ, trừng phạt.
Khi dịch *Naraka* sang Hán văn, các dịch giả Phật giáo (như An Thế Cao, Chi Lâu Ca Sấm) đã chọn “地獄” thay cho việc phiên âm, vì:
Điều này là một tái cấu trúc ngữ nghĩa, từ một khái niệm Ấn Độ (Naraka – “nơi của con ngườibị trừng phạt”) chuyển sang một khái niệm pha trộn luật pháp Hán cổ với vũ trụ luận Phật giáo.
Trong ki tô học, khái niệm địa ngục được xuất hiện lần đầu tiên là Hades [ trong thần thoại Hi Lạp], là vị thân cái quản địa ngục, và còn sớm hơn nữa, Duat, trong thần thoại Ai Cập, các học giả xem địa ngục xuất phát từ khái niệm Duat trong tĩn ngưỡng Ai Cập cổ. Được biểu hiện như ngôi sao năm cánh, tượng trưng cho một thế giới ngầm, và vị thần Ossiris được cho là người cai quản thế giới ngầm. Được miêu tả với nhiều sông, hồ và cạm bẫy, là nơi mà linh hồn được tái sinh, và chịu sự ăn thịt của quái vật Ammit, điều này khá giống sự khổ đau tạm thời hoặc Vĩnh viễn giống như Kitô giáo, Phật giáo và một số nên văn minh khác. Bao gồm bốn giai đoạn: Vĩnh biệt thời gian, Linh hồn chuẩn bị về với thế giới địa ngục, Linh hồn đón nhận cuộc phán xét, linh hồn bất tử, tái sinh hoặc hủy diệt.
2. Địa Ngục trong Phật giáo—Mười tám tầng địa ngục – Hình dung, nguồn gốc và ý nghĩa
1/. Nguồn gốc và sự phát triển ý niệm
Địa ngục, được mô tả như là cõi giới hay trạng thái của chúng sanh khi tạo nghiệp[karma], sẽ bị đọa vào sau khi chết.
Trong kinh tạng Pāli, Niraya không được chia thành mười tám tầng rõ rệt như cách hiểu phổ biến ở Đông Á. Phân loại “mười tám tầng” thực chất là sản phẩm của quá trình giao thoa giữa Phật giáo Ấn Độ, văn hóa Hán, Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian Trung Hoa thời Hán–Đường.
Văn bản sớm nhất nhắc đến “thập bát địa ngục” là Thập Bát Nê Lê Kinh (十八泥犁經), được An Thế Cao dịch vào đời Đông Hán. Trong đó, “Nê lê” (泥犁) là cách phiên âm của Niraya. Kinh này liệt kê các hình phạt đặc thù, gắn với tội trạng cụ thể, từ giết hại, tà dâm, trộm cắp, đến báng bổ Tam bảo.
Sang thời Đường và Tống, qua ảnh hưởng của Đạo giáo và các truyện chí quái, hình tượng mười tám địa ngục trở nên phong phú hơn. Mỗi tầng có một tên gọi Hán–Sanskrit, một Diêm Vương cai quản, và các hình phạt mang màu sắc văn hóa Trung Hoa (ví dụ: chặt lưỡi kẻ nói dối, nấu sôi kẻ sát sinh…).
Vào thời gian đầu hay giai đoạn Phật giáo sơ khai, địa ngục không được hệ thống hóa, mà mỗi bản kinh điển có cách chia riêng về số tầng của địa ngục. Chẳng hạn, trong sách Câu-xá-luận của Thế Thân [Abhidharmakośa], chia địa ngục theo 8 tầng riêng biệt :
1/ Samjīvà
2/Kālasūtra
3/Samghāta
4/ Raurava
5/ Mahāraurava
6/ Tāpana
7/Pratāpana
8/Avīci
Địa ngục tận cùng, A Tỳ, là địa ngục lớn nhất, hình lập phương, mỗi cạnh dài 20.000 do-tuần. Mặt trên của nó nằm sâu 20.000 do-tuần dưới lòng đất, và mặt dưới của nó nằm sâu 40.000 do-tuần dưới lòng đất. Trong 20.000 do-tuần phía trên địa ngục A Tỳ có bảy địa ngục còn lại, nhưng Luận A Tỳ Đạt Ma Câu Xá không đề cập chi tiết về vị trí của chúng.
[Lưu ý : Do-tuần là đơn vị đo khoảng cách, chiều dài khoảng 7-15 km, các kinh khác nhau cho con số khác nhau]
Trong kinh Kokaliya Sutta- Tăng Chi bộ kinh, có miêu tả tỷ kheo Kokaliya, vì có lòng ghen ghét và phỉ báng hai vị đệ tử của Phật là Xá-lợi-nhất và Mục-kiền-liên. Dù Đức Phật có khuyên ngăn, Kokaliya vẫn chấp chặt, không chịu sửa đổi. Vì nghiệp ác khẩu và tài kiến, sau khi chết, ông bị đầy đọa vào Địa ngục hoa sen [padumaniraya- the red lotus hell], khuyên nhủ nhưng ai phỉ báng như thế sẽ xuống địa ngục trong một trăm ngàn năm và ba mươi sáu các địa ngục nhỏ hơn[ Nirabuddas] và năm abbudas [đơn vị thời gian rất dài trong kinh tạng Pali, một abbudas tương đương 500 năm địa ngục ]. Ngoài ra, kinh còn miêu tả mười tầng địa ngục
Khi tác giả nghiên cứu, địa ngục không chỉ bao gồm 18 tầng địa ngục, mà mỗi tầng còn bao hàm cả bốn tầng xung quanh hay địa ngục lân cận:
Trong Abhidharmakosa, mỗi địa ngục nóng trong tám địa ngục lớn đều có một cửa ở mỗi phía, tổng cộng bốn cửa. Mỗi cửa dẫn vào bốn loại tiểu địa ngục (utsada), tạo thành tổng cộng 128 tiểu địa ngục.
Bốn loại tiểu địa ngục đó là:
Và tám địa ngục lạnh và tám địa ngục nóng. Điều này dễ dàng thấy con số mười tám địa ngục có thể chỉ là được miêu tả trong một số kinh, còn một số khác có số tầng địa ngục khác nhau.
Địa ngục lạnh bao gồm : Arbuda, Nirarbuda, Atata, Hahava, Huhuva, Utpala, Padma, và Mahāpadma.
[Lưu ý sự tương đồng của một số tên với mười địa ngục trong Kinh Kokāliya thuộc Tăng Chi Bộ Kinh (Group of Discourses)]
Các chúng sanh bị tra tấn bởi khí hậu khắc nghiệt, lạnh cực độ, cơ thể nức nẻ vỡ toác trong như cánh sen xanh, đỏ, đỏ thẫm.
Như tên gọi cho thấy, đây là những địa ngục tra tấn kẻ ác bằng cái lạnh cực độ.
Arbuda có nghĩa là “mụn nhọt” hay “sưng phồng”. Da của những kẻ rơi vào địa ngục này sẽ nổi đầy mụn như bị tê cóng, do cái lạnh dữ dội. (Ngay cả người Nhật ngày nay cũng gọi rỗ mặt là abata, từ gốc Ấn Độ).
Trong Nirarbuda, cái lạnh còn dữ dội hơn, và các vết sưng trên da nứt toác ra.
Ba địa ngục tiếp theo (Atata, Hahava, Huhuva) có tên mang tính tượng thanh (onomatopoeic), mô tả tiếng kêu la đau đớn của những kẻ bị hành hạ.
Ba địa ngục còn lại mang tên các loài sen: Utpala (sen xanh), Padma (sen đỏ), Mahāpadma (sen hồng thẫm).
Abhidharmakośa không giải thích mối liên hệ giữa tên hoa sen và đặc tính của các địa ngục này; tuy nhiên, các nguồn cổ hơn (như bản dịch Hán ngữ của Kinh Trường Bộ, và phần chú thích trong Đại Trí Độ Luận) cho rằng tên mỗi loài sen tương ứng với màu sắc địa ngục và tường vách của nó.
Utpala (“sen xanh”) = địa ngục màu xanh.
Padma (“sen đỏ”) = địa ngục màu đỏ.
Thế kỷ thứ 7, vị cao tăng Trung Hoa Phổ Quang (P’u-kuang) trong chú giải Abhidharmakośa đưa ra giải thích thỏa đáng hơn:
Địa ngục Utpala mang tên này vì da kẻ ác bị nứt toác do giá lạnh, trông giống cánh sen xanh.
Địa ngục Padma vì da nứt ra trông như hoa sen đỏ.
Địa ngục Mahāpadma vì da nứt ra giống hoa sen đỏ thẫm lớn.
Tổng cộng có 144 địa ngục (bao gồm các địa ngục chính và phụ). Ngoài ra, Abhidharmakośa còn ghi chép về những tiểu địa ngục (minor hells), rải rác khắp nơi trên núi Tu Di.
Tâm địa ngục nóng bao gồm:
Mỗi địa ngục này lại có nhiều địa ngục phụ (tiểu ngục), nên số lượng khổ cảnh được miêu tả rất nhiều.
Tám địa ngục nóng là tám tầng địa ngục chính, nơi chúng sinh chịu khổ vì tội ác nặng. Đây là Đại địa ngục (mahāniraya), phân biệt với nhiều tiểu ngục phụ
Trong Kinh Địa Tạng Thập Vương Biến Tướng (bản tranh vẽ kèm vănthuyết minh, phổ biến ở thời Minh–Thanh), mười tám tầng được mô tả như sau:
Hệ thống mười tám tầng địa ngục không chỉ là mô tả “hình phạt” mà còn là ẩn dụ đạo đức. Mỗi tầng phản ánh một trạng thái tâm lý tiêu cực (tham, sân, si, mạn, nghi, ác kiến…), được “vật chất hóa” thành cảnh giới. Đây là cách Phật giáo Đại thừa giáo dục đạo đức bằng hình ảnh, tương tự cách Kitô giáo sử dụng hình ảnh “lửa địa ngục” để răn đe cho các chúng sanh.
III/ Lục cõi luân hồi – Khung vũ trụ quan và sự vận hành của nghiệp
Trong Phật giáo, lục đạo luân hồi (ṣaḍgati – sáu nẻo tái sinh) là hệ thống phân loại toàn bộ chúng sinh trong vòng sinh tử (saṃsāra) dựa trên nghiệp lực (karma) họ đã tích lũy. Sáu cõi này vừa là những cảnh giới tồn tại theo nghĩa vũ trụ luận, vừa là ẩn dụ cho các trạng thái tâm lý – đạo đức mà con người có thể trải nghiệm ngay trong đời sống hiện tại.
Sáu cõi gồm:
Các văn bản Pāli, như Chiggala Sutta (SN 56.48), mô tả cơ hội được tái sinh làm người là vô cùng hiếm hoi, giống như “một con rùa mù dưới đáy biển, mỗi trăm năm mới nổi lên một lần, và tình cờ đưa đầu vào một vòng tròn gỗ trôi dạt trên mặt nước.”
a . Cõi Trời – Deva-gati
Cõi Trời là tầng cao nhất trong sáu cõi, dành cho chúng sinh tích lũy nhiều nghiệp thiện như bố thí, trì giới, hành thiện. Theo Anguttara Nikāya (AN 3.65), có nhiều tầng trời: Tứ Thiên Vương, Đao Lợi, Dạ Ma, Đâu Suất, Hóa Lạc, Tha Hóa Tự Tại; và cao hơn là các tầng Sắc giới, Vô sắc giới. Thực thì cái gọi là “33 tầng trời “ là để chi cõi Đao Lợi Thiên. Gồm dục giới, sắc giới và vô sắc giới, gọi chung là Tam giới (欲界 – 色界 – 無色界).
II/ Sắc giới
Sắc giới (色界, Rupadhātu) ,Vẫn còn sắc thân vi tế, không còn dục vọng.
Có 17 hoặc 18 tầng trời, chia theo bốn bậc thiền:
梵衆天 (Phạm chúng天)
梵輔天 (Phạm phụ天)
大梵天 (Đại Phạm天)
少光天 (Thiểu quang天)
無量光天 (Vô lượng quang天)
光音天 (Quang âm天)
少淨天 (Thiểu tịnh天)
無量淨天 (Vô lượng tịnh天)
遍淨天 (Biến tịnh天)
福生天 (Phúc sinh天)
無雲天 (Vô vân天)
廣果天 (Quảng quả天)
無想天 (Vô tưởng天)
無煩天 (Vô phiền天)
無熱天 (Vô nhiệt天)
善見天 (Thiện kiến天)
善現天 (Thiện hiện天)
色究竟天 (Sắc cứu cánh天)
Vô sắc giới (無色界, Arūpadhātu), không còn sắc thân, chỉ có tâm thức vi tế
空無邊處天 (Không vô biên xứ天)
識無邊處天 (Thức vô biên xứ天)
無所有處天 (Vô sở hữu xứ天)
非想非非想處天 (Phi tưởng phi phi tưởng xứ天)
b . Cõi A-tu-la – Asura-gati
A-tu-la là cõi của những vị thần – quỷ có quyền năng nhưng tâm đầy ganh ghét, hiếu thắng. Theo Saṃyutta Nikāya (SN 11.1), A-tu-la thường giao chiến với chư Thiên vì đố kỵ.
Cõi Atula (阿修羅界, Āxiūluó jiè), hay còn gọi là cõi A-tu-la trong Phật giáo, là một trong sáu cõi luân hồi truyền thống, nằm giữa cõi trời và cõi người, thuộc về Dục giới nhưng có những đặc điểm rất đặc biệt. Atula thường được dịch là "thần chiến đấu" hoặc "thần tranh đấu" vì bản chất đặc trưng của chúng là thường xuyên xảy ra tranh chấp, ghen ghét và hiềm khích lẫn nhau.
Theo kinh điển, các chúng sinh ở cõi Atula có sức mạnh phi thường, sở hữu các khả năng siêu nhiên và tuổi thọ rất dài hơn người phàm, song họ thường không hưởng được an vui trọn vẹn như các tầng trời cao hơn. Đặc điểm nổi bật của cõi này là tâm trạng luôn đấu tranh, ganh đua, đố kỵ và kiêu căng. Họ thường tranh giành quyền lực và địa vị, tạo nên những cuộc chiến không ngừng, dù cũng có lúc trải qua những khoảnh khắc vui sướng và hạnh phúc nhất định.
Vị trí của cõi Atula trong hệ thống sáu cõi luân hồi thể hiện sự phức tạp của tâm thức: tuy có phước đức và sức mạnh nhưng lại bị chi phối bởi tham sân si, chưa thực sự giải thoát khỏi phiền não. Vì vậy, cõi Atula vừa là nơi có nhiều cơ hội tu tập và trải nghiệm, vừa là cảnh giới mà các chúng sinh cần vượt qua để tiến tới sự thanh tịnh và giác ngộ.
Trong nhiều kinh điển và truyền thống văn hóa Phật giáo, các Atula được miêu tả như những vị thần có hình dáng hung dữ, đôi khi được xem là những chiến binh hoặc vị thần nhỏ yếu nhưng hiếu chiến, luôn tìm cách gây bất hòa với các vị trời khác. Điều này tượng trưng cho trạng thái tâm lý của con người khi bị chi phối bởi sự ghen ghét và tham vọng
c. Cõi Người – Manuṣya-gati
Cõi người, tiếng Hán gọi là 人道 (nhân đạo), là một trong sáu nẻo của lục đạo luân hồi (六道輪迴) trong Phật giáo. Đây là cảnh giới của những chúng sinh mang thân người, sống trong thế giới vật chất hiện tại mà chúng ta đang trải nghiệm. Chữ 人 (nhân) nghĩa là con người, chữ 道 (đạo) nghĩa là con đường hay cảnh giới tồn tại.
Trong giáo lý Phật giáo, cõi người được xem là cảnh giới đặc biệt vì hội đủ cả khổ lẫn vui. Khổ (苦) gồm sinh, lão, bệnh, tử (生老病死), cùng những khổ tâm như oán tắng hội (gặp người mình ghét), ái biệt ly (xa lìa người mình thương), cầu bất đắc (mong muốn mà không đạt), và ngũ ấm xí thịnh (sự bức bách của thân tâm). Vui (樂) là những trạng thái hạnh phúc, an ổn, thỏa mãn mà chúng sinh ở các cõi khổ hơn khó có được. Chính vì tồn tại cân bằng giữa khổ và vui nên con người có khả năng nhận thức sâu về vô thường, khổ, vô ngã, và từ đó phát tâm tu tập để giải thoát.
Theo nhân quả, được sinh làm người là kết quả của việc giữ giới, hành thiện, đặc biệt là thực hành ngũ giới (五戒): không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không uống rượu say. Con người trong cõi này vẫn bị chi phối bởi vô minh (無明) và phiền não (煩惱).
d.Cõi Súc sinh – Tiryagyoni-gati
Cõi súc sinh, tiếng Hán gọi là 畜生道 (súc sinh đạo), là một trong sáu nẻo của lục đạo luân hồi (六道輪迴) trong vũ trụ quan Phật giáo. Đây là cảnh giới của những chúng sinh mang thân thú vật, chịu khổ vì bản năng sinh tồn, sự yếu thế và bị con người hoặc loài khác thống trị. Chữ 畜 (súc) nghĩa là nuôi nhốt, chăn giữ; chữ 生 (sinh) nghĩa là sinh vật. Ghép lại, 畜生 chỉ loài vật bị nuôi hoặc sinh tồn theo bản năng.
Trong giáo lý nhân quả, tái sinh vào cõi súc sinh thường là kết quả của các nghiệp như si mê vô minh (癡), sống thiếu trí tuệ, không phân biệt thiện ác, hoặc lừa dối, tàn nhẫn, ích kỷ đến mức làm tổn hại người khác. Vì trí tuệ bị che lấp, chúng sinh ở cõi này sống theo bản năng, không có khả năng tu tập sâu xa, lại thường xuyên phải đối mặt với khổ đau do đói khát, săn đuổi, giết chóc, hoặc bị con người sử dụng, giết mổ.
Cõi súc sinh trải rộng từ những loài nhỏ bé như côn trùng cho đến các loài động vật lớn. Trong một số kinh văn, tất cả chúng sinh trong biển, trên đất liền, trên không trung nếu còn vô minh đều thuộc về súc sinh đạo. Đây là một cõi khổ, nhưng mức độ khổ nhẹ hơn địa ngục đạo và ngạ quỷ đạo, vì vẫn có những khoảnh khắc an lạc khi sinh tồn thuận lợi.
Phật giáo cho rằng dù sinh vào cõi súc sinh, chúng sinh vẫn có Phật tính (佛性), nghĩa là vẫn có tiềm năng giác ngộ nếu nhờ duyên lành tái sinh lại làm người hoặc được nghe pháp. Tuy nhiên, vì nghiệp si mê và thiếu trí tuệ, cơ hội giải thoát ở cõi này rất khó
e.Cõi Ngạ quỷ – Preta-gati
Ngạ quỷ (餓鬼) trong Phật giáo là một loại chúng sinh thuộc ngạ quỷ đạo (餓鬼道), một trong sáu cõi của lục đạo luân hồi (六道輪迴). Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Phạn preta (प्रेत), nghĩa gốc là người đã chết hay vong linh, nhưng trong giáo lý Phật giáo, nó chỉ riêng loài quỷ chịu khổ vì đói khát triền miên. Chữ 餓 (ngạ) nghĩa là đói, khát, thiếu thốn, chữ 鬼 (quỷ) chỉ linh hồn hay chúng sinh thuộc cõi quỷ.
Trong các kinh điển như 《餓鬼事經》 (Ngạ Quỷ Sự Kinh) hay 《救拔焰口餓鬼陀羅尼經》 (Cứu Bạt Diệm Khẩu Ngạ Quỷ Đà La Ni Kinh), hình tướng ngạ quỷ được mô tả là thân gầy khô như que củi (形體枯瘦), bụng lớn như núi (腹大如山), cổ họng nhỏ như kim (咽喉細如針), và trong miệng có lửa (口中有火) thiêu đốt bất cứ thứ gì nuốt vào. Chúng thường cư ngụ nơi u tối, bãi tha ma, chỗ ô uế.
Theo giáo lý nhân quả (因果), tái sinh làm ngạ quỷ là do tích tụ các nghiệp như 慳貪不施 (keo kiệt, không bố thí), 貪婪無厭 (tham lam vô độ), 毀謗三寶 (hủy báng Tam bảo), hoặc 殺生害命 (sát sinh hại mệnh).
Kinh và luận chia ngạ quỷ thành nhiều loại, như 熱餓鬼 (nhiệt ngạ quỷ) chịu khổ vì nóng, 濕餓鬼 (thấp ngạ quỷ) chịu khổ vì ẩm ướt hôi thối, 障礙餓鬼 (chướng ngại ngạ quỷ) thấy thức ăn nhưng bị ngăn cách, hay 行行餓鬼 (hành hành ngạ quỷ) luôn phải đi lang thang không nơi trú ngụ.
Trong vũ trụ quan Phật giáo (佛教宇宙觀), ngạ quỷ đạo nằm dưới nhân đạo (人道) và trên địa ngục đạo (地獄道), là cảnh giới trung hữu (中有) giữa con người và địa ngục, nơi chúng sinh chịu khổ vì đói khát nhưng không bị tra tấn liên tục như ở địa nngux.
f.Cõi Địa ngục – Naraka-gati
Là cõi khổ nhất, nơi chịu hình phạt do nghiệp cực ác như sát sinh, hủy hoại Tam bảo, gây chiến tranh. Mô tả chi tiết từng hình phạt xuất hiện nhiều trong Devadūta Sutta và kinh Đại thừa như Kinh Địa Tạng Bồ Tát.
Ngoài ra còn được hiểu như sáu trạng thái tâm lý
Trời: Tâm hạnh phúc, an lạc.
A-tu-la: Tâm ganh ghét, hiếu thắng.
Người: Tâm cân bằng, tỉnh thức.
Súc sinh: Tâm vô minh, lười suy xét.
Ngạ quỷ: Tâm tham lam, thiếu thốn.
Địa ngục: Tâm sân hận, đau khổ cực độ
IV/Địa ngục trong Kitô giáo
Trong truyền thống Kitô giáo, địa ngục được hình dung và định nghĩa qua một tiến trình lịch sử phức tạp, bắt đầu từ những khái niệm mơ hồ trong Kinh Thánh Hebrew cho đến các hệ thống thần học Trung cổ với cấu trúc chi tiết. Ở giai đoạn sơ khai, Cựu Ước sử dụng từ “Sheol” để chỉ một nơi tối tăm, tĩnh lặng, nằm ở sâu dưới đất, nơi mọi người sau khi chết đều đến, bất kể họ là người công chính hay kẻ gian ác. Sheol không phải là một nơi tra tấn hay thiêu đốt linh hồn, mà là không gian của sự im lặng tuyệt đối, nơi sự thờ phượng Thiên Chúa không còn diễn ra. Trong Sáng Thế Ký 37:35, khi Giacóp tin rằng con trai Giô-sép đã chết, ông than: “Ta sẽ xuống cùng con ta nơi Sheol mà than khóc.” Câu này phản ánh niềm tin rằng Sheol là điểm đến chung cho tất cả người chết, và ý niệm về phần thưởng hay hình phạt sau cái chết vẫn chưa được định hình. Thánh Vịnh 6:5 cũng viết: “Trong Sheol, ai sẽ cảm tạ Ngài?” nhấn mạnh trạng thái xa cách Thiên Chúa, không hoạt động, không tiếng hát ca.
Từ thời kỳ Do Thái giáo hậu lưu đày, dưới ảnh hưởng của các nền văn hóa Lưỡng Hà và Ba Tư, quan niệm về thế giới sau khi chết bắt đầu phân hóa rõ hơn. Các tác phẩm khải huyền như Sách Enoch (1 Enoch), vốn không được đưa vào Kinh Thánh Do Thái chính thức nhưng lại rất ảnh hưởng tới tư duy tôn giáo thời đó, mô tả các khu vực riêng biệt trong thế giới bên kia dành cho người công chính và kẻ ác. Trong 1 Enoch, những linh hồn gian ác sẽ bị giam giữ trong bóng tối, chịu sự trừng phạt của lửa, trong khi người công chính được an nghỉ. Đây là một bước chuyển quan trọng, đưa hình ảnh địa ngục gần hơn với quan niệm trừng phạt đạo đức.
Trong Tân Ước, khái niệm địa ngục trở nên cụ thể hơn nhờ sự xuất hiện của từ “Gehenna”. Gehenna vốn là tiếng Hebrew “Gê Hinnom” (גֵּי־הִנֹּם), nghĩa là “thung lũng Hinnom”, một địa điểm phía nam Jerusalem. Lịch sử Cựu Ước ghi lại rằng nơi đây từng diễn ra nghi lễ hiến tế trẻ em cho thần Molech (2 Các Vua 23:10; Giê-rê-mi 7:31). Về sau, Gehenna trở thành nơi đốt rác và xác súc vật, lửa cháy không ngừng và giòi bọ lúc nhúc. Chính hình ảnh lửa và sự ô uế này được Đức Giêsu sử dụng như một ẩn dụ mạnh mẽ cho hình phạt đời đời dành cho kẻ ác. Trong Mác 9:43, Người nói: “Thà chặt tay mình mà vào sự sống, còn hơn là có đủ hai tay mà phải sa vào Gehenna, nơi lửa không hề tắt.” Ở đây, ngọn lửa là biểu tượng cho sự hủy diệt toàn diện và liên tục, chứ không chỉ đơn thuần là đau đớn thể xác.
Ngoài Gehenna, Tân Ước còn sử dụng từ “Hades” – bản dịch tiếng Hy Lạp của Sheol – để chỉ thế giới của người chết. Hades trong Kitô giáo ban đầu vẫn mang tính chất trung tính như Sheol, nhưng dần được đồng hóa với địa ngục trong ý nghĩa trừng phạt. Sách Khải Huyền 20:14 mô tả “cái chết và Hades bị quăng vào hồ lửa”, biến Hades thành nơi tạm giữ trước khi kẻ ác chịu án phạt cuối cùng. Một khái niệm khác, “Tartarus”, xuất hiện trong 2 Phi-e-rơ 2:4, mượn từ thần thoại Hy Lạp để chỉ vực sâu nơi các thiên sứ phạm tội bị giam giữ.
Trong thần học Kitô giáo thời kỳ đầu, các giáo phụ như Tertullian, Augustinô bắt đầu định hình quan niệm địa ngục như một nơi trừng phạt vĩnh cửu, đối lập với thiên đàng. Augustinô đặc biệt nhấn mạnh tính vĩnh hằng của hình phạt, lập luận rằng cũng như phần thưởng của người công chính là vĩnh hằng, thì hình phạt của kẻ ác cũng không bao giờ kết thúc. Từ thế kỷ VI trở đi, hình ảnh địa ngục với lửa vĩnh cửu trở thành giáo lý phổ biến, được củng cố qua các sắc lệnh của Giáo hội.
Thời Trung cổ, dưới ảnh hưởng của văn học khải huyền và nghệ thuật thị giác, địa ngục được mô tả chi tiết hơn bao giờ hết. Các bích họa, điêu khắc nhà thờ châu Âu thường khắc họa những cảnh tra tấn ghê rợn: quỷ dữ ném người xuống vạc dầu, cưa đôi thân thể, hay nuốt trọn kẻ tội lỗi. Tác phẩm “La Divina Commedia”[Thần Khúc] của Dante Alighieri (thế kỷ XIV) là đỉnh cao của truyền thống này, xây dựng một Địa ngục chín vòng, mỗi vòng dành cho một loại tội lỗi, từ nhẹ nhất như dục vọng đến nặng nhất như phản bội. Dante kết hợp thần học Công giáo với triết học Aristote và truyền thống văn học cổ điển, tạo nên một bản đồ địa ngục phức tạp vừa mang tính thần học, vừa mang tính văn chương.
Điểm khác biệt cơ bản giữa Địa ngục trong Kitô giáo và trong Phật giáo là tính vĩnh hằng. Trong khi Phật giáo coi địa ngục là tạm thời, kéo dài cho tới khi nghiệp ác tiêu mòn, thì Kitô giáo chính thống, đặc biệt là truyền thống Công giáo và phần lớn Tin Lành, xem địa ngục là vĩnh viễn, không có cơ hội giải thoát. Điều này gắn liền với quan niệm về sự công chính tuyệt đối của Thiên Chúa: hình phạt đời đời phản ánh sự xúc phạm vô hạn của tội lỗi đối với Ngài.
Tuy nhiên, cũng trong Kitô giáo tồn tại những cách hiểu khác. Một số nhà thần học hiện đại, như C.S. Lewis, cho rằng địa ngục không phải là nơi Thiên Chúa “giam giữ” con người, mà là trạng thái tự chọn của linh hồn từ chối Ngài. Cách hiểu này gần với Phật giáo ở chỗ địa ngục là kết quả tự nhiên của tâm thức chứ không chỉ là án phạt áp đặt. Trong khi đó, phong trào Thần học Phục hồi (Universalism) thậm chí cho rằng mọi linh hồn cuối cùng sẽ được cứu rỗi, biến địa ngục thành trạng thái tạm thời thanh tẩy, gần giống luyện ngục (purgatory).
Qua tiến trình hơn hai nghìn năm, khái niệm địa ngục trong Kitô giáo đã biến đổi từ một Sheol im lặng đến một Gehenna bốc cháy và cuối cùng thành một cấu trúc phức tạp vừa mang tính giáo lý, vừa mang tính nghệ thuật. Mặc dù có sự khác biệt lớn với Phật giáo về bản chất, thời hạn và mục đích của địa ngục, cả hai truyền thống đều sử dụng hình ảnh này như một phương tiện sư phạm mạnh mẽ, nhằm cảnh tỉnh con người về hậu quả của hành vi sai trái và khuyến khích họ sống một đời ngay thẳng, tỉnh thức. Trong một số sách cổ có chép về địa ngục như sau:
Thánh Vịnh 6:5 – Hebrew:
כִּי אֵין בַּמָּוֶת זִכְרֶךָ; בִּשְׁאוֹל מִי יוֹדֶה-לָּךְ
“Vì trong cõi chết chẳng ai nhớ đến Ngài; trong Sheol, ai sẽ tạ ơn Ngài?”
Mátthêu 25:46 – Hy Lạp:
καὶ ἀπελεύσονται οὗτοι εἰς κόλασιν αἰώνιον, οἱ δὲ δίκαιοι εἰς ζωὴν αἰώνιον.
“Và họ sẽ ra đi, kẻ thì vào hình phạt đời đời, người thì vào sự sống đời đời.”
Didache 5 – Hy Lạp:
ἡ δὲ ὁδὸς τοῦ θανάτου ἐστιν αὕτη... φονεῖς, μοιχοί, ἐπιθυμηταί, μοιχεῖς, κλέπται...
“Còn con đường của sự chết thì như sau… là những kẻ sát nhân, ngoại tình, kẻ tham lam, kẻ gian dâm, kẻ trộm cắp.
Nhìn từ góc độ Ki tô học, địa ngục giống như nơi giam giữ nhưng kẻ chống lại chúa, phản chúa và là nơi giam giữ Vĩnh Cửu hơn bao giờ hết…
V/ Địa ngục trong Satan giáo – Góc nhìn huyền học và phản-thiết chế
Trong khi Phật giáo và Kitô giáo đều coi “địa ngục” là một thực tại hoặc trạng thái gắn liền với đau khổ và hình phạt, thì trong nhiều nhánh của Satan giáo, đặc biệt là Satan giáo hữu thần (Theistic Satanism), địa ngục được tái định nghĩa hoàn toàn, đôi khi thậm chí được lật ngược ý nghĩa truyền thống.
Satan giáo hữu thần là nhánh tin rằng Satan là một thực thể có thật, có ý chí và quyền năng, và có thể tương tác với tín đồ. Không giống như Satan giáo vô thần (như triết lý của Anton LaVey), vốn coi Satan chỉ là biểu tượng cho bản ngã, tự do cá nhân và kháng cự tôn giáo chính thống, Satan giáo hữu thần tiếp nhận và tái diễn giải nhiều yếu tố của huyền học phương Tây, huyền thuật nghi lễ, và cả các khái niệm trong Kinh Thánh. Trong hệ thống này, “địa ngục” không phải là nơi Thiên Chúa trừng phạt kẻ ác, mà là lãnh địa của Satan, một vương quốc độc lập, nơi những linh hồn trung thành hoặc đồng minh của Satan sẽ cư ngụ sau khi chết.
Hình dung này phần lớn xuất phát từ các văn bản và truyền thuyết ngoài Kinh Thánh – chẳng hạn như trong The Book of the Law của Aleister Crowley, hoặc trong những thị kiến huyền thuật của các hội kín (Hermetic Order of the Golden Dawn, Ordo Templi Orientis). Crowley, mặc dù không phải là một Satan giáo hữu thần theo nghĩa hẹp, vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ qua cách ông định nghĩa “vực thẳm” như trạng thái phá bỏ hoặc từ chối hòa nhập vào ý chí phổ quát (Babalon’s cup). Trong “Magick” (Book 4), Crowley mô tả những kẻ ông gọi là “Black Brothers” – những người tiến đến vực thẳm nhưng từ chối buông bỏ bản ngã – sẽ bị “xé thành mảnh vụn rải trong vực thẳm”. Hình ảnh này không phải địa ngục theo kiểu Kitô giáo, mà là một dạng “hủy diệt tinh thần” do lựa chọn cá nhân.
Một số hệ phái Theistic Satanism[Satan giáo hữu thần] tiếp nhận hình ảnh địa ngục từ văn hóa Kitô giáo truyền thống, nhưng đảo ngược giá trị. Ở đây, địa ngục không còn là nơi khổ đau, mà trở thành “xứ sở tự do”, tách biệt khỏi luật lệ và sự kiểm soát của Thiên Chúa. Họ coi đó là nơi của tri thức bị cấm (forbidden knowledge), của quyền năng huyền bí, và của sự tự định đoạt số phận. Tư tưởng này gần với truyền thống huyền học Prometheus, nơi kẻ mang ánh sáng tri thức (Lucifer) bị đày xuống nhưng vẫn giữ vai trò “người giải phóng”.
Tuy nhiên, không phải mọi nhánh Satan giáo đều miêu tả địa ngục như một thiên đường của tự do. Một số nhóm huyền thuật đen vẫn giữ quan niệm về địa ngục như một tầng tồn tại đầy năng lượng hỗn loạn, nguy hiểm, nơi chỉ những ai có khả năng kiểm soát sức mạnh tà ác mới tồn tại được. Ở đây, địa ngục là một “cảnh giới thử thách” – tương tự như các tầng địa ngục trong Phật giáo nhưng không phải để trừng phạt, mà để rèn luyện và tinh luyện linh hồn theo tiêu chuẩn của Satan.
Cách tiếp cận của Satan giáo đối với địa ngục do đó mang tính tự định nghĩa và tái chiếm. Thay vì chấp nhận mô hình Kitô giáo – nơi Thiên Chúa là trung tâm và Satan chỉ là kẻ phản loạn bị đánh bại – họ định vị địa ngục như một thế giới song song, có chủ quyền và luật lệ riêng. Điều này khiến địa ngục trở thành một biểu tượng phản-thiết chế (anti-establishment symbol), sử dụng hình ảnh vốn bị gán là “xấu” trong tôn giáo chính thống để khẳng định bản sắc và tự do cá nhân.
Về mặt triết học, quan niệm này đặt ra một đối thoại thú vị với Phật giáo. Trong khi Phật giáo coi mọi cảnh giới, kể cả địa ngục, là vô thường và nên vượt qua, thì Satan giáo hữu thần có thể coi địa ngục là đích đến mong muốn, hoặc ít nhất là một giai đoạn tự chọn để phát triển bản thân theo một lộ trình phản nghịch. Ở một điểm nào đó, cả hai cùng thừa nhận địa ngục có thể phản ánh trạng thái tâm thức, nhưng khác nhau ở chỗ Phật giáo coi đây là trạng thái bất thiện cần vượt qua, còn Satan giáo có thể coi đó là trạng thái quyền năng cần được giữ lại
Theo LaVey, Satan giáo (phi hữu thần) bác bỏ hoàn toàn khái niệm địa ngục như một nơi trừng phạt siêu nhiên. Thay vào đó, “địa ngục” chỉ là công cụ tuyên truyền của Kitô giáo để kiểm soát tín đồ thông qua sợ hãi. Ông viết rằng không hề có bằng chứng cho thấy tồn tại thiên đường hay địa ngục theo nghĩa siêu hình, và rằng những quan niệm này đã làm con người chối bỏ hạnh phúc và bản chất thật của mình trong đời hiện tại để chạy theo phần thưởng hay tránh né hình phạt sau khi chết.
LaVey định nghĩa “địa ngục” như một trạng thái của hiện sinh khi con người sống trái với bản năng, từ bỏ ham muốn tự nhiên, hoặc bị giam cầm trong sự giả hình và phục tùng mù quáng. Satan giáo theo ông không hứa hẹn cứu rỗi ở đời sau, mà khuyến khích sống trọn vẹn ở hiện tại — tận hưởng khoái lạc, sức mạnh, và tự do cá nhân — vì “chết là hết”.
Ông cũng mỉa mai quan niệm truyền thống rằng Satan cai trị địa ngục; trong quan điểm của ông, Satan tượng trưng cho sự giải phóng khỏi các giáo điều, chứ không phải là kẻ giam giữ linh hồn. Vì thế, “địa ngục” trong The Satanic Bible là một khái niệm bị tước bỏ quyền lực siêu hình và được biến thành biểu tượng của sự nổi loạn chống lại đạo đức áp đặt.
Ông cũng mỉa mai Satan cái trị địa ngục : Thực tế trong kinh Satan có chép :
Satan rules the earth, not hell. Hell is merely a state of mind.”
Luowcj dịch : Satan thống trị trái đất, không phải địa ngục. Địa ngục chỉ đơn thuần là một trạng thái tâm trí.
Và Satan giáo vô thần [Lavey] cho rằng Địa ngục là thứ mà Giáo Hội tạo ra để kiểm soát con người qua sự sợ hãi, đó là công cụ kiểm soát tôn giáo. Và phủ định sự tồn tại của địa ngục :
Kinh Satan có chép :
“Hell is an invention of the Christian church to control people through fear.and There is no heaven of glory bright, and no hell where sinners roast.”
[Lược dịch : Địa ngục là một phát minh của Giáo hội thiên chúa để kiểm soát con người thông qua nỗi sợ and nào khoogn có sự hài Quang của thiên đàng, và không có địa ngục thật sự nơi mà con người tội lỗi bị nướng]
Do đó, theo Satan giáo, “chết là hết”; không có Thiên đường cũng không có Địa ngục cổ vũ hay đe dọa linh hồn. Tuyên bố của Church of Satan nói rõ:
“Không có linh hồn nào để mua bán, chúng tôi không tin vào sự sống đời sau; lần “tắt đèn” này sẽ là lần cuối cùng”
Dù có những nhóm Satan giáo thần thuyết lịch sử, đa số tín đồ hiện nay thuộc trường phái vô thần (ví dụ LaVey, TST) đều hướng đến khái niệm Địa ngục chỉ như một biểu tượng mang ý nghĩa văn hoá/chính trị – chẳng hạn để chống lại những quan niệm truyền thống của Kitô giáo – chứ không phải một thực thể siêu linh cần xét xử linh hồn.
Kết luận : Nhìn từ quan điểm triết học và thần học của mỗi tôn giáo. Xét trên bình diện so sánh, có thể thấy “địa ngục” trong ba truyền thống đều là một cách diễn đạt cho khổ cảnh sau cái chết nhưng mang ý nghĩa triết lý và mục đích khác nhau. Kitô giáo xem đó là hình ảnh của sự công chính thần linh – kẻ có tội bị kết án mãi mãi trên lửa địa ngục. Phật giáo thì hiểu địa ngục như một pha trong vòng luân hồi do nhân quả tự nhiên dẫn dắt, không có sự can thiệp của thần quyền và cũng không bao giờ kéo dài muôn kiếp. Satan giáo hiện đại hoàn toàn bác bỏ mọi đời sống siêu hình; theo họ, việc sợ hãi địa ngục chỉ là thần thoại, và cuộc sống đạo đức phải được xây dựng mà không dựa vào sự đe dọa từ cõi âm mưu hay hình phạt siêu hình. Việc nghiên cứu đối chiếu cho thấy mỗi tôn giáo diễn giải địa ngục phù hợp với thế giới quan của mình: một bên là công lý và tình thương của Đấng Tối Cao (Kitô giáo), một bên là luật nhân quả và mục tiêu giải thoát khỏi sinh tử (Phật giáo), còn bên thứ ba thì nhấn mạnh vào thế tục và sự tự trị của cá nhân (Satan giáo).
Tác giả nhận thấy có sự tương đồng nhất ở Phật giáo và Kitô giáo, tại sao lại có sự tương đồng ?
Theo tác giả, có 5 lí do chủ yếu :
Thứ nhất, cả hai tôn giáo đều hình thành và phát triển trong bối cảnh mà nỗi sợ hậu quả sau cái chết là một phần của ý thức phổ quát. Trải nghiệm về cái chết, sự mất mát và khổ đau thể xác khiến con người ở mọi nền văn hóa dễ tiếp nhận ý tưởng rằng tồn tại một “nơi” hay “trạng thái” phản ánh hậu quả của hành vi xấu ác. Trong tâm lý học tôn giáo, đây được xem là một dạng cơ chế răn đe siêu nhiên (supernatural deterrence), giúp củng cố chuẩn mực đạo đức và trật tự xã hội.
Thứ hai, Phật giáo và Kitô giáo đều sử dụng địa ngục như một phương tiện giáo hóa (pedagogical device), không đơn thuần là một sự miêu tả “địa lý” của vũ trụ. Trong Phật giáo, địa ngục vừa là cảnh giới tái sinh, vừa là ẩn dụ cho trạng thái tâm bị chi phối bởi sân hận và đau khổ. Trong Kitô giáo, địa ngục vừa là hình phạt đời đời, vừa là biểu tượng cho sự xa cách tuyệt đối với Thiên Chúa. Cả hai đều tận dụng hình ảnh khổ đau cực hạn để truyền tải một thông điệp đạo đức mạnh mẽ: hành vi sai trái sẽ dẫn đến hậu quả không thể tránh.
Thứ ba, cả hai chịu ảnh hưởng từ tầng văn hóa tiền tôn giáo (pre-religious substratum) chung của nhân loại, vốn đã có những truyền thuyết và mô-típ về “thế giới dưới” (underworld). Trong Ấn Độ cổ đại, trước thời Phật, văn hóa Vệ Đà và các huyền thoại Ấn-Arya đã có khái niệm Naraka — một cõi ngầm dành cho kẻ ác. Tương tự, trong Cận Đông cổ đại, truyền thống Semitic và Mesopotamia đã có Sheol, Irkalla, hoặc Abzu — những nơi linh hồn cư ngụ sau khi chết. Khi Phật giáo và Kitô giáo ra đời, chúng kế thừa rồi biến đổi những mô-típ này để phù hợp với hệ thống giáo lý riêng.
Thứ tư, về chức năng xã hội, cả hai tôn giáo đều phải giải quyết vấn đề công lý vũ trụ (cosmic justice). Trong đời thực, người tốt có thể chịu bất công, kẻ ác có thể hưởng lợi; một hệ thống niềm tin về địa ngục giúp cân bằng phương trình đạo đức này bằng cách hứa hẹn rằng công lý sẽ được thực thi ở một “thế giới khác”. Đây là lý do cả hai đều hình dung địa ngục như một cơ chế trừng phạt chắc chắn xảy ra, dù khác nhau ở thời hạn (tạm thời trong Phật giáo, vĩnh viễn trong Kitô giáo).
Cuối cùng, sự tương đồng này cũng phản ánh tính phổ quát của biểu tượng. Lửa, bóng tối, sự giam cầm và đau đớn đều là trải nghiệm nguyên thủy và phổ biến trong lịch sử nhân loại, nên cả hai truyền thống đều chọn những hình ảnh này để biểu đạt “địa ngục”. Tuy nhiên, khi đi vào chi tiết, cách mô tả, mục đích tồn tại và ý nghĩa cứu cánh của địa ngục giữa Phật giáo và Kitô giáo vẫn có sự khác biệt căn bản.
Tài liệu kham thảo
Bình Luận Bài Viết