I.
Trong nhiều thập kỷ, các bài viết phổ biến ở Việt Nam và nước ngoài đã lặp lại một tuyên bố đáng chú ý: Tử Cấm Thành—trái tim của Bắc Kinh hoàng gia và biểu tượng quyền lực Minh triều—được thiết kế hoặc xây dựng dưới sự hướng dẫn của một hoạn quan gốc Việt tên Nguyễn An (阮安, Ruan An). Câu chuyện này khơi gợi niềm tự hào dân tộc và cho thấy tính chất xuyên quốc gia của lịch sử Đông Á. Tuy nhiên, các nhà sử học cảnh báo rằng bằng chứng phức tạp hơn nhiều: Nguyễn An chắc chắn được ghi nhận là người giám sát công trình hoàng gia, nhưng các nguồn chính thống mạnh mẽ của Trung Quốc lại ghi công cho một nhân vật khác, Kuai Xiang (蒯祥), với vai trò kiến trúc sư chính của Tử Cấm Thành. Bài viết này xem xét những điều đã được xác minh chắc chắn, những điều còn chưa rõ, và lý do tại sao câu chuyện này vẫn còn vang vọng. Và vai trò thật củac một ngoại nhân như Nguyễn An có thể bị dìm trong sử liệu Trung Hoa.
Các bản tóm lược Minh Thực Lục (Ming Shilu) và lịch sử đô thị Bắc Kinh ghi nhận:
Chính Thống nguyên niên (1436): Hoàng đế Anh Tông ra lệnh cho hoạn quan Ruan An, cùng Shen Qing và Wu Zhong, huy động hàng chục nghìn lao động để xây mới hoặc nâng cấp chín cổng nội thành Bắc Kinh Thành Lâu (城楼), Ủng thành (瓮城), giác lâu (角楼), cống xả và hệ thống thoát nước.
Chữ Hán | Hán–Việt | Nghĩa |
城楼 | Thành lâu | Lầu (nhà lầu, kiến trúc nhiều tầng) trên tường thành hoặc cổng thành; công trình phòng thủ và quan sát. |
瓮城 | Ủng thành | Vòng thành hình bán nguyệt hay “thành ủng” bao quanh phía ngoài cổng chính, tạo thành một sân chờ để tăng khả năng phòng thủ (còn gọi “uyển thành”). |
角楼 | Giác lâu | Lầu góc, tháp canh xây ở bốn góc tường thành; thường dùng để quan sát và bảo vệ các góc thành. |
Lưu ý:
Các ghi chép tiếp theo nêu trình tự thi công:
平则门 – Hán–Việt: Bình Tắc môn – nghĩa: “Cổng Bình Tắc” (cổng phía Tây Bắc Kinh thời Minh).
安定门 – An Định môn – “Cổng An Định”.
德胜门 – Đức Thắng môn – “Cổng Đức Thắng”.
朝阳门 – Triều Dương môn – “Cổng Triều Dương”.
东直门 – Đông Trực môn – “Cổng Đông Trực”.
正阳门 – Chính Dương môn – “Cổng Chính Dương”.
城墙 – Thành tường – “tường thành”.
石桥 – Thạch kiều – “cầu đá”.
涵洞/水渠 – Hàm động/Thủy cừ – “cống rãnh/kênh thoát nước”.
Những tư liệu này xác lập Nguyễn An là người giám sát chính các công trình phòng thủ và bảo trì thủy lợi của Bắc Kinh—một vai trò quan trọng đảm bảo an toàn cho kinh đô sau khi dời đô từ Nam Kinh.
Các bách khoa thư và trang di sản hiện đại thường liệt Nguyễn An vào danh sách những người “tham gia” hoặc “đóng góp” cho các dự án cung điện. Chuyên môn kỹ thuật của ông tự nhiên sẽ liên quan đến hệ thống thoát nước, quản lý hào và phòng thủ cổng cung. Tuy nhiên:
Vì vậy, nói rằng Nguyễn An hỗ trợ hoặc giám sát một số hạng mục cung điện là hợp lý, nhưng mô tả ông như kiến trúc sư duy nhất của Tử Cấm Thành là cường điệu hóa bằng chứng. Nhưng đây là giọng điệu của sử liệu Tàu, chắc gì là chính xác.
Các sử sách dân tộc chủ nghĩa Việt Nam và một số câu chuyện phổ thông Trung Quốc đã nhấn mạnh Nguyễn An để đề cao đóng góp xuyên văn hóa. Các tổng hợp thứ cấp, gồm Wikipedia và các trang di sản, thường rút gọn mốc thời gian phức tạp, tạo ra ấn tượng rằng một hoạn quan Việt duy nhất “thiết kế” cung điện. Nhưng các nghiên cứu học thuật về kỹ thuật thời Minh nhấn mạnh trách nhiệm tập thể: Bộ Công, hoạn quan giám sát, các phường thủ công địa phương, và giới nghệ nhân tinh hoa cùng hợp tác suốt nhiều thập kỷ.
Sự nghiệp của Nguyễn An phù hợp với mô hình rộng hơn của Minh triều: hoạn quan thường được giao phó hạ tầng nhạy cảm—kênh rạch, hào lũy, tường thành—vì địa vị của họ khiến họ phụ thuộc trực tiếp vào ân sủng hoàng đế. Quản lý thủy lợi đặc biệt quan trọng cho sự tồn tại của Bắc Kinh: nạo vét hào, bảo trì cống, gia cố tường bảo vệ cả cung điện lẫn thành phố. Vai trò lãnh đạo của Nguyễn An trong chương trình 1436–1439 cho thấy tầm quan trọng kỹ thuật và chính trịcủa các hoạn quan-kỹ sư trong việc duy trì quyền lực Minh triều.
“Hoạn quan-kỹ sư gốc Việt Nguyễn An (Ruan An, 阮安) nằm trong số các chuyên gia nhà Minh đã giám sát một phần việc xây dựng Tử Cấm Thành và các công sự Bắc Kinh. Nguồn tư liệu gốc xác nhận ông lãnh đạo công trình cổng thành và thủy lợi (1436–1439), nhưng bản quy hoạch cung điện phần lớn được ghi công cho Kuai Xiang.”
Ngay cả khi loại bỏ sự cường điệu, câu chuyện Nguyễn An vẫn đáng kinh ngạc: một người con Đại Việt, bị bứng khỏi quê hương và biến thành hoạn quan Minh triều, đã để lại dấu ấn bền vững trên đường chân trời Bắc Kinh. Cuộc đời ông nhắc chúng ta rằng các kinh đô đế quốc được xây dựng nhờ trao đổi xuyên quốc gia và những cuộc dịch chuyển cưỡng bức, chứ không chỉ bởi tầm nhìn của một “đại kiến trúc sư” duy nhất. Việc tên ông vẫn tồn tại trong ký ức Việt Nam và diễn ngôn di sản Trung Quốc cho thấy những biểu tượng như Tử Cấm Thành được chia sẻ, tranh luận và diễn giải lại qua biên giới.
Vẻ hùng vĩ của Tử Cấm Thành không thể quy về một người, nhưng cũng không nên xóa bỏ đóng góp của Nguyễn An. Thừa nhận ông như một người tham gia và giám sát đã được ghi nhận—đồng thời dành danh hiệu kiến trúc sư trưởng cho Kuai Xiang—là cách tôn trọng sự thật lịch sử và làm sáng tỏ những bàn tay đa dạng đã tạo dựng trái tim hoàng gia Bắc Kinh. Gốc gác Việt Nam của ông mang đến cho Tử Cấm Thành một chiều kích xuyên quốc gia bất ngờ: một “dặm” khoảng cách được bắc cầu bởi lịch sử, kỹ thuật và ký ức.
Tôi xin nhấn mạnh một động lực rất quan trọng: các biên niên sử triều đình và các bộ chính sử sau này thường giảm nhẹ hoặc im lặng về những đóng góp của người ngoại quốc, đặc biệt trong bối cảnh chính trị nhạy cảm như kiến trúc triều Minh. Nhận định của tôi phù hợp với những gì các nhà sử học về Trung Quốc và Việt Nam thời Minh ghi nhận về Minh Thực Lục và các nguồn chính thức khác:
Mặc dù có sự thiên lệch này, Nguyễn An vẫn được nêu tên trong sử sách Minh và lịch sử đô thị Bắc Kinh như một người giám sát quan trọng. Việc tên ông được lưu giữ chứng tỏ đóng góp của ông là đáng kể, những hoạn quan có vai trò nhỏ thường biến mất hoàn toàn khỏi ký ức chính thức. Việc tên ông xuất hiện cùng Kuai Xiang, Cai Xin và những người khác cho thấy ông thuộc vòng kỹ thuật lãnh đạo cốt lõi, ngay cả khi không được trao danh hiệu “kiến trúc sư trưởng”.
Vì việc xây dựng ban đầu của cung điện (1406–1420) diễn ra hơn một thập kỷ trước các công trình của Nguyễn An (1436–1439), bằng chứng mạnh mẽ nhất gắn ông với các sửa chữa, nâng cấp và công trình thủy lợi sau đó, hơn là bản quy hoạch nguyên thủy. Tuy nhiên, một số tổng hợp thứ cấp và lịch sử Việt Nam cho rằng những giai đoạn phục vụ chưa được ghi chép đầy đủ có thể đã bao gồm việc đóng góp thiết kế—đặc biệt khi các dự án lớn vẫn tiếp diễn sau thời Vĩnh Lạc (ví dụ tái thiết Tam Đại Điện).
Điều này có thể xảy ra rằng các cân nhắc chính trị đã giảm thiểu vai trò của ông trong các tường thuật chính thức. Tuy nhiên, khi không có “văn bản gốc” xác nhận ông là kiến trúc sư trưởng, các nhà sử học mang thiên kiến, sử dụng ngôn ngữ thận trọng: “người đóng góp chính”, “giám sát”, “kỹ sư” thay vì “kiến trúc sư duy nhất”.
Cách tiếp cận công bằng nhất là thừa nhận cả hai phía:
Vì vậy, Nguyễn An có thể đã giữ vai trò trung tâm hơn so với những gì diễn ngôn chính thức thừa nhận, nhưng các nhà sử học chỉ có thể khẳng định chắc chắn rằng ông là một trong những kỹ sư và giám sát quan trọng nhất, chứ không phải kiến trúc sư duy nhất.
Sự căng thẳng—giữa sự kiện đã được ghi chép và khả năng bị đánh giá thấp—nhắc nhở chúng ta cách mà các tường thuật đế quốc định hình ký ức tập thể. Nó cũng nhấn mạnh tính chất xuyên quốc gia của lịch sử Đông Á: Tử Cấm Thành, thường được xem là biểu tượng thuần Trung Hoa, lại chứa đựng trong từng bức tường của nó lao động và tài năng của một kỹ sư gốc Việt, người mà tên tuổi vẫn còn vang vọng qua nhiều thế kỷ.
Nguyễn Quốc Bảo Phong tham quan Tử Cấm Thành (tháng 9, 2025)
Bình Luận Bài Viết